22. being laughed
enjoy + V-ing
23. to meet
would like sb to do sth
24. will arrive
25. travelling
suggest doing sth
26. were delayed
27. has met
Cấu trúc this is the first time + thì hiện tại hoàn thành
28. written
29. have done (nhấn mạnh công việc đã hoàn thành)
30. has been writing (hành động từ quá khứ tiếp diễn đến hiện tại) - hasn't finished
31. left - have never met
32. did you do - did you play (dấu hiệu last weekend)
33. have you had
34. bought - hasn't worn (dấu hiệu yet)
35. were watching - phoned
Tham khảo thêm
Các thì cơ bản
Chúc bạn học tốt!