KhanhHuyen20065. being robbed (of + V-ing)
6. to (stop + to V: ngừng để làm gì)
7. asking (dislike + V-ing: ghét điều gì)
8. come - to wait (tell + O + to V: nói ai làm gì)
9. was looking - saw - playing
10. going - don't know - putting
suggest + V-ing: đề nghị làm gì
enjoy + V-ing: đề nghị làm gì
11. has been - came (thì HTHT)
12. posted - hasn't replied
13. playing
14. Have ever read
15. weren't
16. playing
17. was built (bị động)
18. not to make
19. were
20. would - do (câu điều kiện loại 2)
Tham khảo thêm lý thuyết Câu bị động tại
Link. Chúc bạn học tốt!