minh123@46. D use -> using (be used to V-ing: quen làm gì)
47. D -> have ever met
48. C never -> X (phủ định rồi nên không có never nữa)
49. D -> had spoken (điều ước trong quá khứ)
50. C -> so
51. C -> attending (fond of doing sth)
52. C -> driving
53. D -> to spending (look forward to doing sth: mong chờ làm gì)
54. A -> hadn't told (điều ước trong quá khứ)
Chúc bạn học tốt!
Tham khảo thêm
How to debug