[English]- Bộ phận cơ thể

M

maiga138

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

hãy liệt kê tất cả các danh từ nói về bộ phận thân thể.mình viết được mấy cái về đầu .tai,mắt miệng chân rùi,nhưng nhờ mọi người nói thêm cho mình bít nhé.VD như :trán,lông mày,tóc...............
ai liệt kê đúng và đủ tớ sẽ thanks 10 cái cho mỗi bài viết có mặt bạn đó.(có thể hơn)
 
T

tomcangxanh

trán: forehead
lông mày:eyesbrow
tóc: hair
khuỷu tay: elbow
lông mi: eyelash
bắp tay: biceps
đầu gối: knee
họng: throat
màng nhĩ: eardrum
não: brain
bàn chân: feet
mắt cá chân: ankle
móng tay: nails
đốt ngón tay: knuckles
ngón chân: toe
ngón tay: finger
bàn tay: hand
đùi: thigh
bụng: abdominal
gan: liver
phổi: lung
tim: heart
dạ dày: stomach
ruột non: inestine
mông: ass^^
cổ: neck
lưng: back
cánh tay: arm
mũi: nose
cổ tay: wrist
má: cheek
cằm: chin
râu: beard
thận: kidney
lòng bàn tay: palm
xương: bones
ngực: chest
rốn: umbilical ;))
ria mép: mustache
************aaaaa ko nghĩ nổi nữa, đc có thế thôi đó, tks bi nhiu thì tks
 
Last edited by a moderator:
A

angel_97

mình cũng có nhưng hok đầy đủ được hok bạn :D..lâu rồi hok nhớ =))...
bàn tay : hand
bàn chân : foot ( đôi chân :feet)
ngón chân : toe
mũi : nose
tai : ear
tóc : hair
răng : tooth ( số nhiều : teeth )
chân : leg
môi :lips (số nhìu đó :D )
mặt : face :D
từng đó :D...mình cũng chả nhớ hết :D
 
Last edited by a moderator:
A

angel_97

trán: forehead
lông mày:eyesbrow
tóc: hear
khuỷu tay: elbow
lông mi: eyelash
bắp tay: biceps
đầu gối: knee
họng: throat
màng nhĩ: eardrum
não: brain
bàn chân: feet
mắt cá chân: ankle
móng tay: nails
đốt ngón tay: knuckles
ngón chân: toe
ngón tay: finger
bàn tay: hand
đùi: thigh
bụng: abdominal
gan: liver
phổi: lung
tim: heart
dạ dày: stomach
ruột non: inestine
mông: ass^^
cổ: neck
lưng: back

chị j` đó ơi :D...tóc là hair ;;)...chớ hokk phải hear đâu chị àh ;))
 
B

baotrana1

mũi: nose
chân: foot
răng: tooth
tóc: hair
bụng/ dạ dày: stomach
tim: heart
mắt: eye
miêng: mouth
bàn tay: hand
cánh tay: arm
lưng: back
tai:ear
đầu: head
--------------------------Mìk đóng góp thêm đó ^^"
 
Top Bottom