Ngoại ngữ English 9 - thí điểm

Nguyễn Thị Ngọc Bảo

Cựu TMod tiếng Anh | CN CLB Địa Lí
Thành viên
28 Tháng tám 2017
3,161
2
4,577
644
20
Nghệ An
Nghệ An
๖ۣۜɮօռìǟƈɛ❦
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
A. Vocabulary:
artisan (n) /ɑːtɪˈzæn/ thơ làm nghề thủ công
attraction (n) /əˈtrækʃn/ điểm hấp dẫn
authenticity (n) /ɔːθenˈtɪsəti/ thật
carve (v) /kɑːv/ : chạm
cast (v) /kɑːst/ đúc (đồng…)
conical(adj) /ˈkɒn.ɪ.kəl/ hình nón
craft (n) /krɑːft/ nghề thu công, kĩ năng làm nghề thủ công
craftsman (n) /ˈkrɑːftsmən/ thơ làm đồ thủ công
cross (v) /krɒs/ đan chéo
drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống
embroider (v) /ɪmˈbrɔɪdə/ thêu
frame (n) /freɪm/ khung
handicraft (n) /ˈhændɪkrɑːft/ sản phẩm thu công
knit(v)/nɪt/ đan puần áo
lacquerware (n) /ˈlækəweə/ đồ sơn mài
layer (n) /ˈleɪə/ lơp (lá…)
mould (v) /məʊld/ đổ khuôn, tạo khuôn
pottery(n) /ˈpɒt.ər.i/: đồ gốm
preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo vệ, bảo tồn
remind (v) /rɪˈmaɪnd/ gơi nhơ
silk(n) /sɪlk/ lụa
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə/ điêu khắc, đồ điêu khắc
set off (ph.v) /set ɒf/ khởi hành
strip (n) /strɪp/ dải
surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
team-building (adj) /tiːm-ˈbɪldɪŋ/ xây dựng đội ngũ
thread (n) /θred/ sơi
treat (v) /triːt/ xử lí (chất thải…)
turn up (ph.v) /tɜːn ʌp/ xuất hiện, đến
weave (v) /wiːv/ đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ công xưởng, xưởng
B. Exercises: (Làm bài test nhẹ dưới đây nhé!)
I. Phonetics:
upload_2018-6-21_21-21-16.png
upload_2018-6-21_21-22-1.png
@Phạm Thúy Hằng, @Nguyễn Võ Hà Trang
@Hà Chi0503 , @Thư Vy , @Chết vì Sinh , @Bùi Thị Diệu Linh
@nguyễn nhất mai <Yến Vy>
@Kyanhdo ,....tag bạn bè vào làm cùng nhé^^
 
Last edited:

Mộc Hạ

Học sinh
Thành viên
1 Tháng sáu 2018
92
82
21
Bình Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
A. Vocabulary:
artisan (n) /ɑːtɪˈzæn/ thơ làm nghề thủ công
attraction (n) /əˈtrækʃn/ điểm hấp dẫn
authenticity (n) /ɔːθenˈtɪsəti/ thật
carve (v) /kɑːv/ : chạm
cast (v) /kɑːst/ đúc (đồng…)
conical(adj) /ˈkɒn.ɪ.kəl/ hình nón
craft (n) /krɑːft/ nghề thu công, kĩ năng làm nghề thủ công
craftsman (n) /ˈkrɑːftsmən/ thơ làm đồ thủ công
cross (v) /krɒs/ đan chéo
drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống
embroider (v) /ɪmˈbrɔɪdə/ thêu
frame (n) /freɪm/ khung
handicraft (n) /ˈhændɪkrɑːft/ sản phẩm thu công
knit(v)/nɪt/ đan puần áo
lacquerware (n) /ˈlækəweə/ đồ sơn mài
layer (n) /ˈleɪə/ lơp (lá…)
mould (v) /məʊld/ đổ khuôn, tạo khuôn
pottery(n) /ˈpɒt.ər.i/: đồ gốm
preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo vệ, bảo tồn
remind (v) /rɪˈmaɪnd/ gơi nhơ
silk(n) /sɪlk/ lụa
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə/ điêu khắc, đồ điêu khắc
set off (ph.v) /set ɒf/ khởi hành
strip (n) /strɪp/ dải
surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
team-building (adj) /tiːm-ˈbɪldɪŋ/ xây dựng đội ngũ
thread (n) /θred/ sơi
treat (v) /triːt/ xử lí (chất thải…)
turn up (ph.v) /tɜːn ʌp/ xuất hiện, đến
weave (v) /wiːv/ đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ công xưởng, xưởng
B. Exercises: (Làm bài test nhẹ dưới đây nhé!)
I. Phonetics:
@Hà Chi0503 , @Thư Vy , @Chết vì Sinh , @Bùi Thị Diệu Linh ,....tag bạn bè vào làm cùng nhé^^
Ở trong SBT huh :>
 

Mộc Hạ

Học sinh
Thành viên
1 Tháng sáu 2018
92
82
21
Bình Định
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
upload_2018-6-21_22-41-58.png
 

Attachments

  • upload_2018-6-21_22-41-12.png
    upload_2018-6-21_22-41-12.png
    25 KB · Đọc: 65
  • upload_2018-6-21_22-41-29.png
    upload_2018-6-21_22-41-29.png
    25 KB · Đọc: 58

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
A. Vocabulary:
artisan (n) /ɑːtɪˈzæn/ thơ làm nghề thủ công
attraction (n) /əˈtrækʃn/ điểm hấp dẫn
authenticity (n) /ɔːθenˈtɪsəti/ thật
carve (v) /kɑːv/ : chạm
cast (v) /kɑːst/ đúc (đồng…)
conical(adj) /ˈkɒn.ɪ.kəl/ hình nón
craft (n) /krɑːft/ nghề thu công, kĩ năng làm nghề thủ công
craftsman (n) /ˈkrɑːftsmən/ thơ làm đồ thủ công
cross (v) /krɒs/ đan chéo
drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống
embroider (v) /ɪmˈbrɔɪdə/ thêu
frame (n) /freɪm/ khung
handicraft (n) /ˈhændɪkrɑːft/ sản phẩm thu công
knit(v)/nɪt/ đan puần áo
lacquerware (n) /ˈlækəweə/ đồ sơn mài
layer (n) /ˈleɪə/ lơp (lá…)
mould (v) /məʊld/ đổ khuôn, tạo khuôn
pottery(n) /ˈpɒt.ər.i/: đồ gốm
preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo vệ, bảo tồn
remind (v) /rɪˈmaɪnd/ gơi nhơ
silk(n) /sɪlk/ lụa
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə/ điêu khắc, đồ điêu khắc
set off (ph.v) /set ɒf/ khởi hành
strip (n) /strɪp/ dải
surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
team-building (adj) /tiːm-ˈbɪldɪŋ/ xây dựng đội ngũ
thread (n) /θred/ sơi
treat (v) /triːt/ xử lí (chất thải…)
turn up (ph.v) /tɜːn ʌp/ xuất hiện, đến
weave (v) /wiːv/ đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ công xưởng, xưởng
B. Exercises: (Làm bài test nhẹ dưới đây nhé!)
I. Phonetics:
@Phạm Thúy Hằng, @Nguyễn Võ Hà Trang
@Hà Chi0503 , @Thư Vy , @Chết vì Sinh , @Bùi Thị Diệu Linh
@nguyễn nhất mai <Yến Vy>
@Kyanhdo ,....tag bạn bè vào làm cùng nhé^^
upload_2018-6-21_21-21-16.jpg upload_2018-6-21_21-22-1.jpg
@Tranphantho251076@gmail.com chị ơi
 

Nguyễn Thị Ngọc Bảo

Cựu TMod tiếng Anh | CN CLB Địa Lí
Thành viên
28 Tháng tám 2017
3,161
2
4,577
644
20
Nghệ An
Nghệ An
๖ۣۜɮօռìǟƈɛ❦
9/10 nhé^^
JFBQ00137070104B
Chúc mừng bạn 10/10 nhé^^
JFBQ00137070104BJFBQ00137070104B
P/s: Để cảm ơn 2 bạn đã nhiệt tình tham gia ủng hộ topic mình. Mình xin tặng 2 bạn mỗi bạn 10 LIKES ( Món quà này có thể đến hơi muộn chút xíu nên thông cảm cho mình nhé^^)
Tiếp tục với topic chủ đề này, chúng ta sẽ ghé qua kiến thức Grammar đã nhé!( BT mình sẽ post lên sau)
upload_2018-6-22_16-36-50.png
upload_2018-6-22_16-37-56.png
upload_2018-6-22_16-40-23.png
upload_2018-6-22_16-41-8.png
upload_2018-6-22_16-41-31.png
upload_2018-6-22_16-42-4.png
upload_2018-6-22_16-42-36.png
JFBQ00157070202BCảm ơn các bạn đã theo dõi TopicJFBQ00157070202B
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
19
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
I)
1. silk
2. lanterns
3. carving
4. pottery
5. knitting
6. conical hats
7. painting
8. drum
9. lacquerware
10. Sculpture

II)
1. Products
2. traditional
3. activities
4. skillfully
5. memorable
6. competition
7. artisan
 

Nguyễn Thị Ngọc Bảo

Cựu TMod tiếng Anh | CN CLB Địa Lí
Thành viên
28 Tháng tám 2017
3,161
2
4,577
644
20
Nghệ An
Nghệ An
๖ۣۜɮօռìǟƈɛ❦
JFBQ00137070104BJFBQ00137070104BJFBQ00137070104B
Và đây là Key
I.
1. silk
2. lanterns
3. carving
4. pottery
5. knitting
6. conical hats
7. painting
8. drum
9. lacquerware
10. sculpture

III.
1. products
2. traditional
3. activities
4. skillfully
5. memorable
6. competition
7. artisan
8. culture
9. attractions
10. Variety
Xem lại câu 5 (III) nhé!JFBQ00214070517A
- A + Memorable (adj) + trip (n)
- Memorial (n)
I)
1. silk
2. lanterns
3. carving
4. pottery
5. knitting
6. conical hats
7. painting
8. drum
9. lacquerware
10. Sculpture

II)
1. Products
2. traditional
3. activities
4. skillfully
5. memorable
6. competition
7. artisan
Đúng rồi nhé!JFBQ00172070308A
JFBQ00214070517A
Câu 2(I): lanterns
Câu 10(III) : a wide(adj) + variety (n)
còn various( adj) nhé^^
 

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
upload_2018-6-30_10-6-47-png.62291

1 turned
2 passed
3 down
4 out
5 bring
còn 100 câu đó thì để mình nghiên cứu sau đi từ từ làm hì hì
mình làm 10 câu nhé có chỗ mình không hiểu thì chỉ giùm nha
1 c
2 b
3 d
4 a
5 d
6 câu này mình không hiểu lắm
7 a
8 a
9 a
10 câu này mình cũng không hiểu lắm
 
Top Bottom