II - Thêm những từ ngữ có tác dụng nhấn mạnh
Thêm từNgoài cách thay đổi trật tự từ, chúng ta có thể nhấn mạnh bằng cách thêm từ.
1. Nhấn mạnh chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O)
* Ta thêm đại từ phản thân (reflexive pronouns)
e.g.:
+ I am a stranger here myself. (Bản thân tôi cũng là người lạ ở đây.)
→ Nhấn mạnh chủ ngữ
+ I like the kitchen itself more than the furniture in it. (Tôi thích bản thân cái bếp hơn là những đồ đạc trong đó.)
→ Nhấn mạnh tân ngữ
2. Nhấn mạnh phủ định
* Dùng các cụm từ sau: at all , by any means , in the least , in the slightest , whatsoever
* Những cụm từ trên đều có nghĩa là "một chút nào'', tùy vào từng văn cảnh mà có cách dịch phù hợp.
e.g.:
+ I don't like him at all. (Tôi không thích anh ta một chút nào.)
+ There are no seats left whatsoever. (Không còn một cái ghế trống nào.)
3. Nhấn mạnh khẳng định
* Dùng trợ động từ do/ does/ did
e.g.:
A: Why didn't you come to class yesterday? (Tại sao hôm qua em không đến lớp?)
B: I did come but I sat at the back. (Em có đến nhưng em ngồi ở cuối.)
Trợ động từ did trong câu này được sử dụng phù hợp với thì của hành động, có tác dụng khẳng định/ nhấn mạnh việc đến lớp là có xảy ra.
* Lưu ý: Các trợ động từ phải được sử dụng hợp thì và hợp với chủ ngữ.
e.g.: She does love to cook. (Cô ấy rất thích nấu ăn.)
→ Có trợ động từ rồi nên love không cần "s" nữa.
4. Nhấn mạnh sự sở hữu
* Dùng từ own (của riêng)
e.g.: It was my own idea. (Đó là ý tưởng của riêng tôi.) (chứ không phải của ai khác.)
5. Nhấn mạnh câu hỏi
* Dùng ever, on earth, the hell sau các từ để hỏi.
* Những từ này có tác dụng thể hiện thái độ ngạc nhiên, tức giận hoặc thán phục.
* The hell chỉ dùng trong văn phong thân mật, suồng sã.
e.g.:
+ What on earth are you doing? (Cậu đang làm cái quái gì thế?)
+ Where the hell have you been? (Cậu ở nơi quái quỉ nào thế?)
6. Nhấn mạnh bằng cách thêm các trạng từ, tính từ
* Dùng các trạng từ như: actually , absolutely , utterly , simply , just và các tính từ như: very , sheer , utter
* Lưu ý: very trong trường hợp này không có nghĩa là rất mà có nghĩa là chính xác
e.g.:
+ I met her on the very first day I went to university. (Tôi gặp cô ấy ngay trong ngày đầu tiên đến trường đại học.)
+ The film was absolutely wonderful. (Bộ phim hoàn toàn tuyệt vời.)