1 went (go straight to = học thẳng lên)
2 primary (tiểu học)
3 nursery (mẫu giáo)
4 ? mình đoán là high vì ở câu 8 là secondary, cũng có thể là secondary vì 16 tuổi kết thúc học nhưng như thế thì đoạn but nghe sượng quá
5 did/sat/took (nghĩa là tham gia thi, cụm cố định)
6 ?
7 do/sit/take
8 students
9 finished
10 further
11 class(es)
12 learn
13 scholarship (học bổng)
14 course (s)
15 become