You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
Giải thích giúp mình với ạ.
1. bad
2. thousands
3. nineteenth
4. frozen
5. jars (lọ)
6. metal
7. refrigerator
8. sour
[turn sour: trở chua]
9. rot
[ôi thiu]
10. raw
- Nếu bạn muốn biết thêm kinh nghiệm ôn thi HSG và vào chuyên Anh có thể tham khảo và gửi lại thắc mắc để được giải đáp tại đây: Kinh nghiệm ôn thi HSG tỉnh và thi vào THPT chuyên môn Tiếng Anh