anhile
1. optimistically (một cách tích cực)
2. irresponsible (vô trách nhiệm)
3. inventive (sáng tạo)
4. electricity (điện)
5. environmentalists (nhà môi trường học)
6. creative
7. economically
8. breathless (hết hơi)
9. poverty (sự nghèo nàn)
10. disappearance (sự biến mất)
Chúc bạn học tốt!
Tham khảo thêm kiến thức
Các loại từ