71. almost (hầu như)
72. addition (In addition: thêm vào đó)
73. used (used in doing sth: được sử dụng trong việc/ để làm gì đó)
74. other
75. By (by that time: vào thời điểm đó/ vào thời gian đó)
76. animals (raise animals: nuôi động vật)
77. which
78. needed
79. therefore (thế nên)
80. made
Chúc bạn học tốt!