Ngoại ngữ Điền từ

H

hocmainhean

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Các bạn hãy điền Đtừ thích hợp vào chỗ chấm
V1 V2 V3
be .............. been
sing sang ........
........... ................. read
........ swam ..............
lose lost ...........
......... ate eaten
speak ........... .................
.......... ran ..........
say .............. ...................
........... .................. paid
begin ...................... begun
.............. wrote written
 
K

kuckutkute

be ......was/were........ been
sing sang ...sung.....
.....read...... .....read............ read
...swim..... swam .......swum.......
lose lost ..lost.........
...eat...... ate eaten
speak .....spoke...... .....spoken............
..run........ ran .....run.....
say ......said........ ........said...........
......pay..... ......paid............ paid
begin ......began................ begun
.......write....... wrote written
cái này cũng chả cần giỏi giang gì, ấy cố học thuộc Bảng irregular vs là ok hết nà ;))
 
C

caybutthanki

Các bạn hãy điền Đtừ thích hợp vào chỗ chấm
V1 V2 V3
be ..was/were........ been
sing sang ..sung......
......read..... ........read......... read
...swim..... swam ....swum..........
lose lost ...lost..
...eat...... ate eaten
speak ...spoke........ ......spoken...........
....run...... ran .....run.....
say ......said........ .........said..........
.....pay...... ......paid............ paid
begin .........began............. begun
.....write......... wrote written
 
E

eaglenos

V1 : infinitive form .
V2 : past simple .
V3 :hiện tại hoàn thành (chưa học nên ko biết viết ntn ) .
Cứ theo thế này mà làm , vì mọi người giải hết rùi nên cũng ko com làm j .
 
T

thocon_hn

đúng đó mở từ điển ra là có ngay ý mà! cái này đâu cần ai giỏi tiếng anh mới làm đc cơ chứ!!!!!!
/:)/:)/:)/:)/:)/:)/:)/:)
 
S

sweet.life

be - was/were - been
sing - sang - sung
read - ead - read
swim - swam - swum
lose - lost - lost
eat - ate - eaten
speak - spoke - spoken
run - ran - run
say - said - .said
pay - paid - paid
begin - began - begun
 
C

chisweethome

be was/were been
sing sang sung
read read read
swim swam swum
lose lost lost
eat ate eaten
speak spoke spoken
run ran run
say said said
pay paid paid
begin began begun
easy easy hé hé hé:cool::cool::cool::cool::cool::D:D:D:D:)|:)|:)|:)|
 
K

ka1011

a)_be - was/were - been
b)_sing - sang - sung
c)_read - ead - read
d)_swim - swam - swum
e)_lose - lost - lost
f)_eat - ate - eaten
g)_speak - spoke - spoken
h)_run - ran - run
i)_say - said - .said
j)_pay - paid - paid
l)_begin - began - begun
 
Top Bottom