KhanhHuyen2006
1. because (bởi vì)
2. as long as (miễn là)
3. unless (trừ khi)
4. so that (để)
5. Although (mặc dù)
6. even if (kể cả khi)
7. until (cho đến khi)
8. while (trong khi)
9. even if (kể cả khi)
10. Although (mặc dù)
Chúc bạn học tốt!
Nếu có thời gian hãy ghé qua topic
Từ vựng nâng cao để trau dồi thêm vốn từ nhé!