1. was colonised
2. is known
3. is covered
4. has been believed
5. have been carried out
6. is (being) thought
7. is used
8. has been found
9. has been considered
10. were told
11. will have been sent (Chỗ này đúng hơn phải là "had been sent", nhưng chị nghĩ sách này viết trước năm 2020 nên chị chia thì tương lai cho nó hợp nghĩa những câu sau em nhé)
12. will be built
13. is hope
14. is built
Em tham khảo:
[Lý thuyết] Câu bị động - HMF
[Lý thuyết] Các thì cơ bản - HMF