Ngoại ngữ dịch nghĩa tiếng anh sang tiêng việt

linhhoangvu056@gmail.com

Banned
Banned
26 Tháng bảy 2018
370
603
71
Bình Phước
trường thcs lộc tấn
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

public (n)
2 look like
3 laugh (v)
4 photograph (n)
5 humorous (a)
6 enough
7introduce (v)
8 blond (a)
9 set (v)
10 slim (a)
11 rise (v)
12 straight (a)
13 planet (n)
14 curly (a)
15 earth (n)
16 bold (a)
17 moon (n)
18 fair (a)
19 silly (a)
20 cousin (n)
21 Mercury (n)
22 principal (n)
23 Mars (n)
24 lucky (a)
25 grocery (n)
26 character (n)
27 carry (v)
28 sociable (a)
29 lift (v)
30 extremely (a)
[TBODY] [/TBODY]
 

tuananh982

Á quân kiên cường WC 2018
Thành viên
5 Tháng tư 2017
2,897
7,033
694
Quảng Trị
THPT
public (n): công cộng
2 look like: nhìn như, giống như
3 laugh (v): cười
4 photograph (n): bức ảnh
5 humorous (a): hài hước
6 enough: đủ
7introduce (v) giới thiệu
8 blond (a): vàng hoe
9 set (v): lắp đặt
10 slim (a): mảnh khảnh
11 rise (v): mọc, tăng lênso sánh rise và raise
12 straight (a): thẳng
13 planet (n): hành tinh
14 curly (a): cong
15 earth (n): Trái Đất
16 bold (a): in đậm
17 moon (n): mặt trăng
18 fair (a): công bằng
19 silly (a): ngớ ngẩn
20 cousin (n): anh/ chị/ em họ
21 Mercury (n) sao Thủy, thủy ngân (không viết hoa chữ m)
22 principal (n): hiệu trưởng
23 Mars (n): sao Hỏa
24 lucky (a): may mắn
25 grocery (n): tạp hóa
26 character (n): nhân vật
27 carry (v): mang, vác, xách
28 sociable (a): hòa đồng
29 lift (v): _ lên (nâng lên, vác lên...), di chuyển vật nào đó
30 extremely (a): vô cùng
[TBODY] [/TBODY]
 
  • Like
Reactions: phuongdaitt1
Top Bottom