English THPT Đề thi HSGQG 2018

TajSaker

Học sinh tiến bộ
Thành viên
23 Tháng sáu 2017
779
1,071
194
  • Like
Reactions: baochau1112

baochau1112

Cựu Phụ trách nhóm Văn | CN CLB Khu vườn ngôn từ
Thành viên
6 Tháng bảy 2015
6,549
13,982
1,304
Quảng Nam
Vi vu tứ phương
Làm tí cho quên đi cảm giác = )))

41. preferably
42. trappings
43. preoccupied
44. unscrupulous
45. extremism
46. otherwise
47. with
48. poorly
49.
50. make
51. later
52. those
53. stimuli
54. birth
55.

P/s: @TajSaker Cậu có key ko? Cho tớ xin với :D
 

TajSaker

Học sinh tiến bộ
Thành viên
23 Tháng sáu 2017
779
1,071
194
@baochau1112 Key tham khảo đây cậu, vì chưa có key chính thức :D

Part 1:
1. True
2. False
3. False
4. False
5. True
Part 2:
6. pervasive environment
7. acutely
8. trailblazers
9. silo-driven development
10. proactive integration
11. act bold
12. status quo
13. value chain
Part 3:
14. D
15. D
16. A
17. B
18. B
Part 4:
19. such honour / the ultimate achievement
20. word of mouth
21. obscure quotations
22. service provider
23. archive
24. sampling
25. laymen


26. C
27.C
28. A
29. C
30. B
31. B
32. B
33. A
34. B
35. B chọn trip vì đề cho chữ a, way hoặc road phải đi với chữ the, track thì ko có mạo từ
36. D
37. D
38. A
39. C
40. D chọn road vì đề cho chữ reach, line hoặc rope phải đi với to be.
41. PREFERABLY
42. TRAPPINGS
43. PREOCCUPIED
44. UNSCRUPULOUS
45. EXTREMISM
46. otherwise
47. with
48. poorly
49. picked
50. make
51. later
52. those
53. stimuli
54. birth
55. infancy
Part 2:
56. C
57. B
58. E
59. F
60. D
61. intellectual activity
62. mode of reasoning
63. discard
64. interpersonal conflict
65. ascertain
66. dissimilar views
Part 3:
67. F
68. D
69. A
70. C
71. H
72. E
73. B
Part 4:
74. C
75. C
76. B
77. C
78. D
79. B
80. A
81. C
82. A
83. C
Part 5:
84. A
85. B
86. C
87. D
88. B
89. A
90. D
91. C
92. B
93. C
94. B
95. C
 
  • Like
Reactions: baochau1112
Top Bottom