1 Bite : cắn ,ngoạm
Câu :Stop biting your nails
Dịch : Đừng cắn móng tay nữa
2 Flee :trốn chạy , lẩn trốn
Câu :The criminal fled yesterday
Dịch :Tên tội phạm đã lẩn trốn ngày hôm qua
3 Kneel :quỳ gối
Câu : She knelt down on the glass to examine a flower
Dịch :Cô ấy quỳ gối xuống cỏ để xem xét một bông hoa
4 Outgo :đi trước , vượt lên trước , vượt quá
Câu :Her beauty outwent my expectations
Dịch :Vẻ đẹp của cô ấy vượt quá mong đợi của tôi