N
nguyenphong208
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Danh sách từ vựng về tổng quan cơ thể con người
Các từ vựng về cơ thể con người nghe chừng rất đơn giản mà không hẳn ai cũng biết. Hãy tham khóa học tiếng anh tại Hà nội của aroma đặc biệt phù hợp với người mất gốc tiếng Anh, để củng cố lại kiên thức tiếng Anh toàn diện nhất.
I. từ vựng về các bộ phận trên cơ thể con người
1.Head /hed/: Đầu
2.finger: ngón tay
3. spine: xương sống
4.breast: ngực phụ nữ
5. thumb: ngón tay cái
6.nipple: núm vú
7. back: lưng
8. wrist: cổ tay
9.stomach: dạ dày
10.navel / belly button: rốn
11. skin: da
12. thigh: đùi
13. Neck /nek/: Cổ
14.Shoulder /'∫ouldə/: Vai
15. Chest /t∫est/: Ngực
16.Back /bæk/: Lưng
17.Arm /ɑːm/: Cánh tay
18.Hand /hænd/: Bàn tay
19.Waist /weɪst/ : Eo
20. leg: chân
21. Belly /ˈbel.i/: Bụng
22. Knee /niː/: Đầu gối
23. calf: bắp chân
24. Leg /leg/: Chân
25.Foot /fʊt/: Bàn chân
26. knee: đầu gối
27. toe: ngón chân
28. ankle: mắt cá chân
29. big toe: ngón chân cái
30. bottom (tiếng lóng: bum): mông
31. vagina: cơ quan sinh dục nữ
32. penis: cơ quan sinh dục nam
33. toenail: móng chân
34. sweat: mồ hôi
35. fingernail: móng tay
36. blood: máu
II. Từ vựng về các bộ phận trên khuôn mặt
1. Beard /biəd/: Râu
2. Cheek /t∫i:k/: Má
3. moustache: ria
4. Chin /t∫ɪn/: Cằm
5.Head /hԑd/: Đầu
6. tooth (số nhiều: teeth): răng
7. Hair /hԑ:/:Tóc
8. Ear /ɪə/: Tai
9. Eyebrow /'ᴧɪbraʊ/: Lông mày
10. Eye/ᴧɪ/: Mắt
11. Eyelid /'ᴧɪlɪd/: Mí mắt
12. Eyelash /'ᴧɪla∫/: Lông mi
13. Forehead /'fɔ:hԑd/:Trán
14. Mouth /maʊθ/: miệng
15. Jaw /dʒɔ:/: Quai hàm
16. Lip /lɪp/: Môi
17. Wrinkles /'rɪŋk(ə)l:/ Nếp nhăn
18. Nose /nəʊz/: Mũi
19. Tongue /tu:θ/: lưỡi
20. throat: cổ họng
21. Forehead /'fɔ:rid/: Trán
III. Từ vựng về các giác quan của con người
1. Smell (n) /smԑl/: Khứu giác
2. Sight (n) /sᴧɪt/: Thị giác
3. Touch (n) /tᴧt∫/: Xúc giác
4. To smell (v) /tuː smɛl/ : Ngửi
5. Taste (n) /teɪst/: Vị giác
6. Hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/: Thính giác
7. To touch (v) /tuː tʌtʃ/: Sờ
8. To taste (v) /tuː teɪst/: Nếm
9. To hear (v) /tuː ˈhɪər/: Nghe
10. To see (v) /tuː siː/: Nhìn
Trong bài học tiếp theo, aroma xin tiếp tục gửi đến các đọc giả bài viết về các cơ quan trong hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và bài tiết cũng như chức năng của các bộ phận và cơ quan trên cơ thể con người. Aroma rất mong bài viết này có thể giúp ích được đọc giả. Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ khi tham gia các khoa hoc tieng anh tai ha noi của aroma.
Nguồn: Khóa học tiếng anh tại Hà Nội
Các từ vựng về cơ thể con người nghe chừng rất đơn giản mà không hẳn ai cũng biết. Hãy tham khóa học tiếng anh tại Hà nội của aroma đặc biệt phù hợp với người mất gốc tiếng Anh, để củng cố lại kiên thức tiếng Anh toàn diện nhất.
I. từ vựng về các bộ phận trên cơ thể con người
1.Head /hed/: Đầu
2.finger: ngón tay
3. spine: xương sống
4.breast: ngực phụ nữ
5. thumb: ngón tay cái
6.nipple: núm vú
7. back: lưng
8. wrist: cổ tay
9.stomach: dạ dày
10.navel / belly button: rốn
11. skin: da
12. thigh: đùi
13. Neck /nek/: Cổ
14.Shoulder /'∫ouldə/: Vai
15. Chest /t∫est/: Ngực
16.Back /bæk/: Lưng
17.Arm /ɑːm/: Cánh tay
18.Hand /hænd/: Bàn tay
19.Waist /weɪst/ : Eo
20. leg: chân
21. Belly /ˈbel.i/: Bụng
22. Knee /niː/: Đầu gối
23. calf: bắp chân
24. Leg /leg/: Chân
25.Foot /fʊt/: Bàn chân
26. knee: đầu gối
27. toe: ngón chân
28. ankle: mắt cá chân
29. big toe: ngón chân cái
30. bottom (tiếng lóng: bum): mông
31. vagina: cơ quan sinh dục nữ
32. penis: cơ quan sinh dục nam
33. toenail: móng chân
34. sweat: mồ hôi
35. fingernail: móng tay
36. blood: máu
II. Từ vựng về các bộ phận trên khuôn mặt
1. Beard /biəd/: Râu
2. Cheek /t∫i:k/: Má
3. moustache: ria
4. Chin /t∫ɪn/: Cằm
5.Head /hԑd/: Đầu
6. tooth (số nhiều: teeth): răng
7. Hair /hԑ:/:Tóc
8. Ear /ɪə/: Tai
9. Eyebrow /'ᴧɪbraʊ/: Lông mày
10. Eye/ᴧɪ/: Mắt
11. Eyelid /'ᴧɪlɪd/: Mí mắt
12. Eyelash /'ᴧɪla∫/: Lông mi
13. Forehead /'fɔ:hԑd/:Trán
14. Mouth /maʊθ/: miệng
15. Jaw /dʒɔ:/: Quai hàm
16. Lip /lɪp/: Môi
17. Wrinkles /'rɪŋk(ə)l:/ Nếp nhăn
18. Nose /nəʊz/: Mũi
19. Tongue /tu:θ/: lưỡi
20. throat: cổ họng
21. Forehead /'fɔ:rid/: Trán
III. Từ vựng về các giác quan của con người
1. Smell (n) /smԑl/: Khứu giác
2. Sight (n) /sᴧɪt/: Thị giác
3. Touch (n) /tᴧt∫/: Xúc giác
4. To smell (v) /tuː smɛl/ : Ngửi
5. Taste (n) /teɪst/: Vị giác
6. Hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/: Thính giác
7. To touch (v) /tuː tʌtʃ/: Sờ
8. To taste (v) /tuː teɪst/: Nếm
9. To hear (v) /tuː ˈhɪər/: Nghe
10. To see (v) /tuː siː/: Nhìn
Trong bài học tiếp theo, aroma xin tiếp tục gửi đến các đọc giả bài viết về các cơ quan trong hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và bài tiết cũng như chức năng của các bộ phận và cơ quan trên cơ thể con người. Aroma rất mong bài viết này có thể giúp ích được đọc giả. Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ khi tham gia các khoa hoc tieng anh tai ha noi của aroma.
Nguồn: Khóa học tiếng anh tại Hà Nội