Xem giúp em với ạ! Tks!
View attachment 173899
.
31. accomplished
32. occupied: bận rộn
33. participants: người tham gia/ thành viên
34. heroically: anh hùng/ anh dũng
35. enthusiastic: hứng thú
36. protecting: việc bảo vệ
37. solidly: kiên cố
38. pollutants: chất gây ô nhiễm(khác với pollution sự ô nhiễm)
39. burial: chôn cất
40. housed: nuôi nhốt
Học tốt!