- 28 Tháng năm 2019
- 547
- 234
- 101
- 18
- Thái Nguyên
- HOCMAI FORUM
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
LỜI KHEN NGỢI
Khi khen ngợi thành tích của người nào đó ta có thể dùng những câu sau:
Well done! (Làm tốt lắm.)
Good job! (Rất tốt!)
I'm proud of you! (Tôi tự hào về cậu.)
You deserve it! (Cậu xứng đáng với điều đó/ thứ đó.)
Good for you! (Rất tốt!)
Ví dụ 1:
A: Mom, I passed the exam! (Mẹ ơi, con đỗ rồi!)
B: Really? I'm proud of you! (Thật ư? Mẹ tự hào về con!)
Ví dụ 2:
Your essay is very good. Well done, Tom! (Bài luận của em viết rất hay. Khá lắm, Tom ạ.)
Để đưa ra lời khen về một vật của người khác ta có thể dùng những câu tương tự như những câu sau:
Your house is so beautiful. (Ngôi nhà của bạn đẹp quá!)
I really love/ like your house. (Tớ thực sự rất thích nhà của cậu!)
What a nice house! (Ngôi nhà đẹp quá!)
How gorgeous your house is! (Ngôi nhà của bạn thật lộng lẫy!)
Isn't your house beautiful! (Ngôi nhà của bạn rất đẹp!)
You look very good in that dress! (Trông em thật xinh trong chiếc váy đó.)
This soup is so delicious. My compliments to you! (Món súp này ngon quá. Tôi có lời khen dành cho bạn đấy.)
Để đáp lại lời khen ngợi của người khác, chúng ta dùng các câu hoặc cấu trúc sau:
Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
How nice of you to say so. (Bạn thật tuyệt khi nói như vậy!)
I'm glad you like it. (Tớ mừng vì cậu thích nó.)
Yeah, it's my favourite, too. (Đúng vậy, tớ cũng thích nó.)
It was nothing really. (Nó thực sự chẳng nhằm nhò gì.) => thể hiện sự khiêm tốn
Ví dụ 1:
A: You look gorgeous in that dress! (Trông cậu thật tuyệt trong chiếc váy đó!)
B: Really? It's my favourite, too. (Vậy ư? Đó cũng là chiếc váy ưa thích của mình.)
Ví dụ 2:
A: Your performance was wonderful! (Màn biểu diễn của cậu thật tuyệt!)
B: Thanks! I'm glad you liked it. (Cám ơn. Tớ vui vì cậu thích nó.)
Khi khen ngợi thành tích của người nào đó ta có thể dùng những câu sau:
Well done! (Làm tốt lắm.)
Good job! (Rất tốt!)
I'm proud of you! (Tôi tự hào về cậu.)
You deserve it! (Cậu xứng đáng với điều đó/ thứ đó.)
Good for you! (Rất tốt!)
Ví dụ 1:
A: Mom, I passed the exam! (Mẹ ơi, con đỗ rồi!)
B: Really? I'm proud of you! (Thật ư? Mẹ tự hào về con!)
Ví dụ 2:
Your essay is very good. Well done, Tom! (Bài luận của em viết rất hay. Khá lắm, Tom ạ.)
Để đưa ra lời khen về một vật của người khác ta có thể dùng những câu tương tự như những câu sau:
Your house is so beautiful. (Ngôi nhà của bạn đẹp quá!)
I really love/ like your house. (Tớ thực sự rất thích nhà của cậu!)
What a nice house! (Ngôi nhà đẹp quá!)
How gorgeous your house is! (Ngôi nhà của bạn thật lộng lẫy!)
Isn't your house beautiful! (Ngôi nhà của bạn rất đẹp!)
You look very good in that dress! (Trông em thật xinh trong chiếc váy đó.)
This soup is so delicious. My compliments to you! (Món súp này ngon quá. Tôi có lời khen dành cho bạn đấy.)
Để đáp lại lời khen ngợi của người khác, chúng ta dùng các câu hoặc cấu trúc sau:
Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
How nice of you to say so. (Bạn thật tuyệt khi nói như vậy!)
I'm glad you like it. (Tớ mừng vì cậu thích nó.)
Yeah, it's my favourite, too. (Đúng vậy, tớ cũng thích nó.)
It was nothing really. (Nó thực sự chẳng nhằm nhò gì.) => thể hiện sự khiêm tốn
Ví dụ 1:
A: You look gorgeous in that dress! (Trông cậu thật tuyệt trong chiếc váy đó!)
B: Really? It's my favourite, too. (Vậy ư? Đó cũng là chiếc váy ưa thích của mình.)
Ví dụ 2:
A: Your performance was wonderful! (Màn biểu diễn của cậu thật tuyệt!)
B: Thanks! I'm glad you liked it. (Cám ơn. Tớ vui vì cậu thích nó.)