Compliments, congratulations and encouragement

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

LỜI KHEN NGỢI


Khi khen ngợi thành tích của người nào đó ta có thể dùng những câu sau:
Well done! (Làm tốt lắm.)
Good job! (Rất tốt!)
I'm proud of you! (Tôi tự hào về cậu.)
You deserve it! (Cậu xứng đáng với điều đó/ thứ đó.)
Good for you! (Rất tốt!)
Ví dụ 1:
A: Mom, I passed the exam! (Mẹ ơi, con đỗ rồi!)
B: Really? I'm proud of you! (Thật ư? Mẹ tự hào về con!)
Ví dụ 2:
Your essay is very good. Well done, Tom! (Bài luận của em viết rất hay. Khá lắm, Tom ạ.)

Để đưa ra lời khen về một vật của người khác ta có thể dùng những câu tương tự như những câu sau:
Your house is so beautiful. (Ngôi nhà của bạn đẹp quá!)
I really love/ like your house. (Tớ thực sự rất thích nhà của cậu!)
What a nice house! (Ngôi nhà đẹp quá!)
How gorgeous your house is! (Ngôi nhà của bạn thật lộng lẫy!)
Isn't your house beautiful! (Ngôi nhà của bạn rất đẹp!)
You look very good in that dress! (Trông em thật xinh trong chiếc váy đó.)
This soup is so delicious. My compliments to you! (Món súp này ngon quá. Tôi có lời khen dành cho bạn đấy.)

Để đáp lại lời khen ngợi của người khác, chúng ta dùng các câu hoặc cấu trúc sau:
Thank you. (Cảm ơn bạn.)
Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
How nice of you to say so. (Bạn thật tuyệt khi nói như vậy!)
I'm glad you like it. (Tớ mừng vì cậu thích nó.)
Yeah, it's my favourite, too. (Đúng vậy, tớ cũng thích nó.)
It was nothing really. (Nó thực sự chẳng nhằm nhò gì.) => thể hiện sự khiêm tốn
Ví dụ 1:
A: You look gorgeous in that dress! (Trông cậu thật tuyệt trong chiếc váy đó!)
B: Really? It's my favourite, too. (Vậy ư? Đó cũng là chiếc váy ưa thích của mình.)
Ví dụ 2:
A: Your performance was wonderful! (Màn biểu diễn của cậu thật tuyệt!)
B: Thanks! I'm glad you liked it. (Cám ơn. Tớ vui vì cậu thích nó.)
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
congratulation.jpeg

LỜI CHÚC MỪNG


Để chúc mừng ta có thể dùng những câu hoặc cấu trúc sau:
Congratulations! (Chúc mừng.)
Congratulations on + N! (Chúc mừng vì ...)

Cách trả lời tốt nhất cho một lời chúc mừng là cám ơn và đưa ra thêm một ít thông tin nếu cần thiết.
Ví dụ:
A: Congratulations, Molly! (Chúc mừng Molly!)
B: Thanks a lot. I'm glad you're here. (Cám ơn anh. Em vui vì anh ở đây.)
 

_Sherlock_Holmes_

Banned
Banned
Thành viên
28 Tháng năm 2019
547
234
101
18
Thái Nguyên
HOCMAI FORUM
LỜI ĐỘNG VIÊN


Khi cần động viên một người sắp thực hiện một việc gì đó ta có thể dùng:
Good luck! (Chúc may mắn!)
Break a leg! (Chúc may mắn!)
You can do it! (Cậu có thể làm được mà!)
I believe you can do/ make it! (Tớ tin là cậu có thể làm được!)
Don't worry. Just try your best! (Đừng lo lắng. Hãy cố hết sức.)
Be confident! (Tự tin lên.)
Ví dụ:
A: I have an interview tomorrow. (Tớ có một cuộc phỏng vấn vào ngày mai.)
B: Good luck! (Chúc may mắn nhé!)
Ngoài ra, chúng ta có thể dùng những câu hoặc cấu trúc sau để động viên một người đang gặp khó khăn, buồn phiền:
Don't worry. (Đừng lo.)
That's ok. (Không sao đâu.)
Everything will be fine. (Mọi chuyện sẽ ổn cả thôi.)
Take it easy. (Mặc kệ nó đi./ Hãy suy nghĩ thoáng hơn.)
It's going to be alright. (Mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
Don't give up! (Đừng từ bỏ!)
It's not that bad! (Mọi chuyện không tệ thế đâu.)
Be strong. (Hãy mạnh mẽ lên.)
Ví dụ:
A: My French is hopeless. (Tiếng Pháp của tớ chắc là vô vọng.)
B: Don't worry. It's not that bad. (Đừng lo lắng. Không tệ thế đâu.)

Cách trả lời tốt nhất cho một lời động viên là cám ơn và đưa thêm một ít thông tin nếu cần thiết.
Ví dụ:
A: Don't worry. Everything will be fine. (Đừng lo. Mọi chuyện sẽ ổn cả thôi.)
B: Thank you. I really hope so. (Cám ơn cậu. Tớ cũng hi vọng là vậy.)
 
Top Bottom