Complete the sentences
H hocmaihoanganh@gmail.com Học sinh Thành viên 15 Tháng tám 2017 15 10 21 2 Tháng mười 2018 #1 [TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
ng.htrang2004 Cựu Mod Anh Thành viên 9 Tháng chín 2017 6,071 1 10,055 1,174 20 Hà Tĩnh THPT chuyên Đại học Vinh - ViKClanha 2 Tháng mười 2018 #2 1. old-fashioned (lỗi mốt) 2. long-headed 3. broad- shouldered (Vai rộng) 4. dark- haired (tóc tối màu) 5. long- sleeved (phần ống tay dài) 6. kind-hearted (tốt bụng) 7. bad-tempered (nóng tính) Reactions: phuongdaitt1, tuananh982 and hocmaihoanganh@gmail.com
1. old-fashioned (lỗi mốt) 2. long-headed 3. broad- shouldered (Vai rộng) 4. dark- haired (tóc tối màu) 5. long- sleeved (phần ống tay dài) 6. kind-hearted (tốt bụng) 7. bad-tempered (nóng tính)
H hocmaihoanganh@gmail.com Học sinh Thành viên 15 Tháng tám 2017 15 10 21 2 Tháng mười 2018 #3 Nguyễn Võ Hà Trang said: 1. old-fashioned (lỗi mốt) 2. long-headed 3. broad- shouldered (Vai rộng) 4. dark- haired (tóc tối màu) 5. long- sleeved (phần ống tay dài) 6. kind-hearted (tốt bụng) 7. bad-tempered (nóng tính) Bấm để xem đầy đủ nội dung ... Yes .tks Reactions: phuongdaitt1 and ng.htrang2004
Nguyễn Võ Hà Trang said: 1. old-fashioned (lỗi mốt) 2. long-headed 3. broad- shouldered (Vai rộng) 4. dark- haired (tóc tối màu) 5. long- sleeved (phần ống tay dài) 6. kind-hearted (tốt bụng) 7. bad-tempered (nóng tính) Bấm để xem đầy đủ nội dung ... Yes .tks