Thi Thanh
41. turned her off : làm ai thấy buồn chán, hết hứng thú
42-43. moved around - longing for : di chuyển khắp nơi - mong muốn
44. getting me down : đánh bại, hạ gục ai
45. make for - hướng về, đi về phía (= head for)
46. make it up : làm điều gì tốt cho ai
47. done away with : xóa bỏ
48. got through : vượt qua
49-50. put off - putting up : hoãn lại - bỏ, cho qua
Còn gì thắc mắc cứ nhắn hỏi chị nhé, chúc em học tốt nhaaaa ^^