Ashley was bitterly/deeply upset after being injected in this project.
Bitterly: disappointing, disappointed, resent, criticize, regret, complain, cry and weep (sử dụng trong văn viết, mang nghĩa tiêu cực về cảm xúc)
=> Đắng lòng: thất vọng, thất vọng, bực bội, chỉ trích, hối hận, phàn nàn, khóc và khóc (mốt trong văn bản, mang ý nghĩa và cảm xúc)
Deeply: ashamed, concerned, shocked, committed, moved, affected, hurt, regret, care, religious, unhappy (thường chỉ về cảm xúc)
=> Thất vọng: xấu hổ, quan tâm, sốc, cam kết, di chuyển, bị ảnh hưởng, tổn thương, hối tiếc, chăm sóc, tôn giáo, không hạnh phúc (đối với cảm xúc cảm xúc)
=> mình nghĩ là deeply đó