1-B
learn about sth: học về cái gì
2-C
3-C
curricula (số nhiều): chương trình giảng dạy
4-D
occupations: nghề nghiệp
5-B
6-C
graduation(n) tốt nghiệp
7-D
8-C
9-C
accompany(v) đồng hành
10-D
practical(adj) thực tiễn
Tham khảo thêm kiến thức khác ở đây nhé:
Reading made easy