5. A (let sb do sth)
6. B (decide to do sth)
7. C (refuse to do sth: từ chối)
8. B (warn sb (not) to do sth: cảnh báo ai đó (không) nên làm gì)
9. B (pleased to do sth)
10. B
11. B (see sb doing sth: chứng kiến ai đó làm gì - một phần sự việc)
12. B
13. A
14. B
Bạn tham khảo thêm:
Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Trong Năm Học Mới