11. Opposition (n) to SO/ST : sự chống lại, sự chống đối.
12. Passion (n) : đam mê.
13. Photogenic (a) : lên ảnh đẹp , ăn ảnh
14. Schooling (n) : sự dạy dỗ hoặc giáo dục ở trường , ( nó còn có nghĩa khác : tiền học phí ăn ở ở trường)
15. Stimulate (v) : kích thích , khơi dậy sự quan tâm , khuyến khích.
16. Photography (n) : sự chụp ảnh, thuật nhiếp ảnh , nghề nhiếp ảnh.
17. Sorrow (n) +at/over/for : sự đau khổ , sự buồn phiền .
18. Require (v) : phụ thuộc vào cái gì hoặc ai để đạt được kết quả , cần đến.
19. Subtract (v) : trừ ( câu này được chia theo thì nên là Subtracted )
20. Time-consuming (a): tốn nhiều thời gian , đòi hỏi nhiều thời gian.
Chỗ nào em không hiểu hãy hỏi nhé . Chúc em học tốt.