3. D (tham vọng)
4. C (join the army: tham gia vào quân đội)
5. A (tính từ bổ nghĩa cho danh từ "difficulty")
6. B (earn money: kiếm tiền)
7. A (play a part: đóng vai trò)
8. B (leave behind: bỏ lại)
9. C (luyện tập)
10. C (~ job)
Chúc bạn học tốt. Bạn tham khảo:
[WFH] Word Formation Hub [Basic]