anhile1. B economical: tiết kiệm
2. D electronically: một cách điện tử
3. C aspect: khía cạnh
4. B
5. A according to: dựa theo
6. B holiday maker: người đi du lịch
7. D
8. B
9. C a cure for sth: cách chữa cho cái gì
10. A cure sb of sth: chữa cho ai cái gì
Chúc bạn học tốt!
Tham khảo thêm
Academic vocabulary used in essays