anhile11. C measure: cách, giải pháp
12. D raise: nâng cao
13. C shortage: sự thiếu hụt
14. B undergo an operation: làm phẫu thuật
15. B economic depression: khủng hoảng kinh tế
16. D manage: kiểm soát
17. C optimistic: lạc quan
18. D threaten: đe doạ
19. B
20. A adjust: điều chỉnh
Chúc bạn học tốt!
Tham khảo thêm
Từ vựng nâng cao