Ngoại ngữ [Chia sẻ] Tính từ tuyệt đối

Status
Không mở trả lời sau này.

phuongdaitt1

Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
6 Tháng mười hai 2015
1,886
4,315
496
Tiền Giang
HMF Forum
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Nguồn: Facebook
* Tính Từ Tuyệt Đối là các Tính từ có những đặc điểm sau:

1. Không đi với từ very (hoặc các từ tương tự như: a bit, pretty, extremely ….) - vì bản thân chúng đã chứa very trong nghĩa của nó.
ví dụ:
- ancient (cổ) = very old (rất cũ, già)
- brilliant = very intelligent (rất thông minh)
- exhausted (kiệt sức) = very tired (rất mệt)
- tiny (bé tí) = very small (rất bé)
2. Không có So Sánh HơnSo Sánh Hơn Nhất vì bản thân chúng hoặc đã mang nghĩa cao nhất
(Superb: tốt nhất) hoặc không có tính chất so sánh (Dead: chết => không thể có “more dead”)
>< Tất nhiên có một số từ vẫn có So Sánh - chủ yếu là So Sánh Hơn Nhất như: full => fullest, unique => the most unique …..
Tuy nhiên cái này không quan trọng lắm - đề thi không bắt phải phân biệt.
3. Nếu cần 1 Trạng từ để nhấn mạnh, thay vì dùng very, ta dùng các từ sau:

absolutely, completely, utterly, really, totally, exceptionally, particularly, quite ….
(có thể dịch là “hoàn toàn”, “thật là” hoặc hiểu là chúng nhấn mạnh chứ không có nghĩa cụ thể)
- You are totally wrong. (Mày hoàn toàn sai rồi)
- His judgement is utterly ridiculous. (Lời phán xử của nó thật nực cười)

Trong đề thi, nếu có dạng này thì sẽ có 2 loại:
1. Tìm Trạng Từ đi thích hợp với từ đấy
He is a/an _______ excellent boy.
A. very
B. normally
C. rightly
D. absolutely
=> phải chọn D.
2. Trong bài lỗi sai:
- They felt very exhausted after they had been travelling for nearly a day.
=> phải chọn very exhausted

Một số tính từ Tuyệt Đối
- absolute: hoàn toàn, tuyệt đối, chuyên chế, xác thực.
(absolute confidence: sự tin tưởng tuyệt đối)
- ancient: cổ xưa
(ancient town: phố cổ)
- alive: còn sống.
(The criminal is still alive: tên tội phạm vẫn còn sống)
- awful: tồi tệ, đáng sợ, khó chịu
(awful weather: thời tiết tồi tệ)
- basic: cơ bản
(basic principle: nguyên tắc cơ bản)
- brilliant: rất thông minh, sáng lạng, ấn tượng, tài giỏi, sáng chói.
(brilliant boys: những thằng bé rất thông minh)
- certain: chắc chắn (xảy ra), nhất định, không tránh khỏi, nào đó
(certain death: cái chết không tránh khỏi)
- complete: hoàn toàn, trọn vẹn
(complete failure: sự thất bại hoàn toàn)
- dead: chết, đã chết
(dead body: xác chết, tử thi)
- delicious: rất ngon.
(delicious starter: món khai vị rất ngon)
- empty: trống rỗng
(empty pocket: túi rỗng)
- enormous: khổng lồ, to lớn.
(enormous rat: con chuột khổng lồ)
- entire: toàn bộ, toàn thể, trọn.
(my entire life: trọn đời tao)
- equal: ngang bằng, bình đẳng, ngang nhau
(Both things are equal in value: cả 2 thứ có giá trị ngang nhau)
- essential: thiết yếu, rất quan trọng.
(play an essential part in economy: đóng vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế)
- excellent: xuất sắc, rất giỏi, rất tốt, tuyệt hảo.
(excellent flavour: hương vị tuyệt hảo)
- exhausted: kiệt sức, rất mệt, cạn kiệt.
(exhausted pilgrims: những người hành hương đã kiệt sức)
- fascinating: rất lôi cuốn, rất hấp dẫn, rất quyến rũ.
(fascinating beauty: vẻ đẹp quyến rũ)
- fantastic: rất tốt, tuyệt vời.
(fantastic achievement: thành tựu tuyệt vời)
- false: sai, nhầm, giả. (false conception: quan niệm sai)
- fatal: gây chết người.
(fatal disease: bệnh nguy hiểm chết người)
- filthy: rất bẩn, tục tĩu.
(filthy beggar: một người ăn mày rất bẩn thỉu)
- final: cuối cùng.
(final judgement: lời phán xét cuối cùng
- freezing: rất lạnh
(It’s absolutely freezing in here: Ở đây thực sự quá lạnh)
- full: đầy đủ. (có thể có “fullest” nhưng không có “fuller”)
(The petrol tank is full: bình xăng đã đầy)
- furious: rất tức giận.
(He was absolutely furious with us: hắn vô cùng tức giận với chúng ta)
- giant: rất lớn, khổng lồ.
(giant t.v screen: màn hình ti vi rất lớn)
- gigantic: rất lớn, khổng lồ. ( = giant)
(gigantic waves: những cơn sóng khổng lồ)
- gorgeous: rất đẹp, rất hay, rất tuyệt
(gorgeous piece of music: bản nhạc rất hay)
- hideous: rất xấu xí hoặc đáng sợ.
(hideous face: khuôn mặt xấu xí)
- hilarious: rất buồn cười, nực cười.
(hilarious joke: lời nói đùa rất buồn cười)
- horrible: rất khó chịu, khủng khiếp.
(horrible noise: tiếng ồn khó chịu)
- huge: rất lớn.
(huge amount of money: 1 số tiền rất lớn)
- idiotic: rất ngu, siêu dốt.
(idiotic question: câu hỏi quá ngớ ngẩn)
- immortal: bất tử, bất hủ.
(immortal poem: bài thơ bất hủ)
- impossible: không thể, bất khả thi.
(impossible task: nhiệm vụ bất khả thi)
- incredible: không thể tin được.
(incredible feat: kỳ công không thể tin được)
- inferior: dưới, thấp kém, đuối hơn, yếu thế. ( >< Superior)
(inferior quality: chất lượng kém)
- main: chính.
(main clause: mệnh đề chính)
- perfect: hoàn hảo, hoàn toàn, lý tưởng.
(a perfect couple: 1 cặp đôi hoàn hảo)
- pregnant: có thai, chứa đầy, có thể xảy ra.
(The situation is pregnant with possibilities: tình huống có nhiều các khả năng (xảy ra))
- principal: chính, chủ yếu
(principal cause: nguyên nhân chính)
- ridiculous: hài hước, nực cười. (ridiculous situation: tình huống nực cười)
- superb: rất tốt, siêu cấp, tuyệt hảo, chất lượng tốt, hùng vĩ.
(superb cook: đầu bếp siêu cấp)
- superior: cao, cấp cao, tốt hơn, giỏi hơn, lớn hơn, mạnh hơn, vượt trội. ( >< Inferior)
(superior power: sức mạnh vượt trội)
- terrible: khủng khiếp, ghê gớm, quá chừng, rất tồi tệ.
(terrible accident: tai nạn khủng khiếp)
- terrified: vô cùng sợ hãi, kinh sợ
(I am terrified of mice: Tao rất sợ chuột)
- thrilled: rất vui và háo hức.
(She is thrilled with her new skirt: Nàng rất vui với cái váy mới)
- tiny: bé tí, rất nhỏ.
(tiny rose petal: cánh hoa hồng rất nhỏ)
- true: đúng, thật, thực sự
(true story: câu chuyện có thật)
- ultimate: cuối cùng, tột bậc, cơ bản.
(ultimate target: mục tiêu cuối cùng)
- unique: độc nhất (nếu nó mang nghĩa “độc đáo” thì thỉnh thoảng vẫn có so sánh)
(unique recipe: công thức nấu ăn độc nhất)
- universal: thuộc vũ trụ, toàn thể, toàn bộ, cho tất cả mọi người.
(universal free education: giáo dục miễn phí cho tất cả mọi người)
- vital: rất quan trọng.
(a vital role: một vai trò rất quan trọng)
- whole: toàn bộ, toàn thể, cả.
(The whole process: toàn bộ quá trình)
- wonderful: rất tốt, rất hay, tuyệt vời, đáng kinh ngạc.
(wonderful performance: màn trình diễn tuyệt vời)
- wrong: sai, không đúng, nhầm, hỏng, sai trái.
(wrong usage of words: cách dùng từ sai)
Nguồn: Facebook
 
Last edited:
Status
Không mở trả lời sau này.
Top Bottom