T
tuna14101
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Nắm bắt được tiếng anh hàng ngày là nền tảng để có thể rèn luyện các kĩ năng tiếng Anh khác tốt hơn. Việc ghi nhớ các từ tiếng anh mỗi ngày sẽ trở nên dễ dàng nếu chúng ta học thông qua những tình huống thú vị.
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ biết thêm các thì tiếng anh cơ bản và cách dùng qua các cặp từ trái nghĩa.
Các từ tiếng Anh thông dụng – các cặp từ trái nghĩa
1. Khoảng cách – vị trí.
- Above >< Below : Bên trên >< Phía dưới.
- Front >< Back : Phía trước >< Phía sau.
- High >< Low : Cao >< Thấp.
- Inside >< Outside : Phía trong >< Bên ngoài.
- Long >< Short : Xa >< Gần.
- Up >< Down : Lên >< Xuống.
- Under >< Above : Ở dưới >< Trên cao.
- Vertical >< Horizontal : Dọc >< Ngang.
- Right >< Left : Phải >< Trái.
- Far >< Near : Xa >< Gần.
- North >< South : Bắc >< Nam.
- East >< West : Đông >< Tây.
- Northeast >< Southwest : Đông Bắc >< Tây Nam.
- Southeast >< Northwest : Đông Nam >< Tây Bắc.
2. Tình trạng – số lượng.
- Alone >< Together : Cô đơn >< Cùng nhau.
- Begin >< End : Bắt đầu >< Kết thúc.
- Big >< Small : To >< Nhỏ.
- Cool >< Warm : Lạnh >< Ấm.
- Clean >< Dirty : Sạch >< Bẩn.
- Dark >< Light : Tối >< Sáng.
- Difficult >< Easy : Khó >< Dễ.
- Before >< After : Trước >< Sau.
- Dry >< Wet : Khô >< Ướt.
- Empty >< Full : Trống rỗng >< Đầy đủ.
- Fact >< Fiction : Sự thật >< Hư cấu.
- First >< Last : Đầu tiên >< Cuối cùng.
- Good >< Bad : Tốt >< Xấu.
- Loud >< Quiet : Ồn ào >< Yên tĩnh.
- Private >< Public : Riêng tư >< Công cộng.
- Right >< Wrong : Đúng >< Sai.
- Sad >< Happy : Buồn >< Vui.
- Slow >< Fast : Chậm >< Nhanh.
- Wide >< Narrow : Chật hẹp >< Rộng rãi.
- Young >< Old : Trẻ >< Già.
các-từ-tiếng-anh-thông-dụng-2
3. Động từ.
- Add >< Subtract : Cộng >< Trừ.
- Get >< Give : Nhận được >< Cho đi
- Leave >< Stay : Rời đi >< Ở lại.
- Open >< Close : Mở >< Đóng.
- Play >< Work : Làm việc >< Vui chơi.
- Push >< Pull : Đẩy >< Kéo.
- Question >< Answer : Hỏi >< Trả lời.
- Sit >< Stand : Ngồi xuống >< Đứng lên.
- Laugh >< Cry : Cười >< Khóc.
- Buy >< Sell : Mua >< Bán.
- Build >< Destroy : Xây dựng >< Phá hủy.
- Love >< Hate : Yêu >< Ghét.
Các bạn có thích bài viết này không? Hãy tìm hiểu thêm về các từ tiếng Anh thông dụng qua những chủ đề khác như http://hoctienganhcoban.edu.vn/hoc-tieng-anh-qua-phim-hoat-hinh-cuoc-phieu-luu-cua-gogo/ nhé ^^
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ biết thêm các thì tiếng anh cơ bản và cách dùng qua các cặp từ trái nghĩa.
Các từ tiếng Anh thông dụng – các cặp từ trái nghĩa
1. Khoảng cách – vị trí.
- Above >< Below : Bên trên >< Phía dưới.
- Front >< Back : Phía trước >< Phía sau.
- High >< Low : Cao >< Thấp.
- Inside >< Outside : Phía trong >< Bên ngoài.
- Long >< Short : Xa >< Gần.
- Up >< Down : Lên >< Xuống.
- Under >< Above : Ở dưới >< Trên cao.
- Vertical >< Horizontal : Dọc >< Ngang.
- Right >< Left : Phải >< Trái.
- Far >< Near : Xa >< Gần.
- North >< South : Bắc >< Nam.
- East >< West : Đông >< Tây.
- Northeast >< Southwest : Đông Bắc >< Tây Nam.
- Southeast >< Northwest : Đông Nam >< Tây Bắc.
2. Tình trạng – số lượng.
- Alone >< Together : Cô đơn >< Cùng nhau.
- Begin >< End : Bắt đầu >< Kết thúc.
- Big >< Small : To >< Nhỏ.
- Cool >< Warm : Lạnh >< Ấm.
- Clean >< Dirty : Sạch >< Bẩn.
- Dark >< Light : Tối >< Sáng.
- Difficult >< Easy : Khó >< Dễ.
- Before >< After : Trước >< Sau.
- Dry >< Wet : Khô >< Ướt.
- Empty >< Full : Trống rỗng >< Đầy đủ.
- Fact >< Fiction : Sự thật >< Hư cấu.
- First >< Last : Đầu tiên >< Cuối cùng.
- Good >< Bad : Tốt >< Xấu.
- Loud >< Quiet : Ồn ào >< Yên tĩnh.
- Private >< Public : Riêng tư >< Công cộng.
- Right >< Wrong : Đúng >< Sai.
- Sad >< Happy : Buồn >< Vui.
- Slow >< Fast : Chậm >< Nhanh.
- Wide >< Narrow : Chật hẹp >< Rộng rãi.
- Young >< Old : Trẻ >< Già.
các-từ-tiếng-anh-thông-dụng-2
3. Động từ.
- Add >< Subtract : Cộng >< Trừ.
- Get >< Give : Nhận được >< Cho đi
- Leave >< Stay : Rời đi >< Ở lại.
- Open >< Close : Mở >< Đóng.
- Play >< Work : Làm việc >< Vui chơi.
- Push >< Pull : Đẩy >< Kéo.
- Question >< Answer : Hỏi >< Trả lời.
- Sit >< Stand : Ngồi xuống >< Đứng lên.
- Laugh >< Cry : Cười >< Khóc.
- Buy >< Sell : Mua >< Bán.
- Build >< Destroy : Xây dựng >< Phá hủy.
- Love >< Hate : Yêu >< Ghét.
Các bạn có thích bài viết này không? Hãy tìm hiểu thêm về các từ tiếng Anh thông dụng qua những chủ đề khác như http://hoctienganhcoban.edu.vn/hoc-tieng-anh-qua-phim-hoat-hinh-cuoc-phieu-luu-cua-gogo/ nhé ^^