English THCS Chia động từ

ahn___w

Học sinh gương mẫu
Thành viên
22 Tháng một 2020
1,156
4,288
416
Thanh Hóa
Love Sickgirls ❣️
View attachment 154636
Chia động từ ( bài bên cạnh từ câu 1->31)
1. to be
2. smoking
3. to fix
4. sleeping
5. to help
6. doing
7. studying
8. to become
9. to speak
10. robbing
11. making
12. wearing
13. to postpone
14. to have
15. to be
16. to buy
17. to work
18. getting
19. to fly
20 sending
21. eating
22. riding
23. chatting
24. to lay
25. lying
26. shouting
27. talking
28. dancing
29. to work
30. to book
31. to be
 
Top Bottom