English THCS Chia dạng đúng của từ

NGÔ TRÍ TIẾN - ĐÓM

Học sinh chăm học
Thành viên
7 Tháng chín 2020
714
1,049
146
Nghệ An
A3K101 THPT HUỲNH THÚC KHÁNG
  1. as pretty
  2. more expensive
  3. more important
  4. best
  5. happier
  6. most international
  7. stronger
  8. more comfortable
  9. better
  10. most delightful
  11. most careful
  12. more interesting
  13. more precious
  14. warmer
  15. as well
  16. more pleasant
  17. the highest
  18. stronger
  19. fatter
  20. the largest
 
  • Like
Reactions: supermess1
Top Bottom