English THCS CHiA DạNg đÚNg cỦA tỪ

Hazu No No Money

Học sinh chăm học
Thành viên
27 Tháng mười 2018
542
802
146
18
Hà Nội
THCS yên thường
10. illegal
9. untreated (?) , sciencific
8.unsuccessfully
7.responsibility
4 honest
5 illegible
2 unable
3 nervous
6 unsatifaction
disobedient

 
Top Bottom