1. hatred ( n) lòng căm ghét
2. timeless (adj) không bị ảnh hưởng của thời gian
3. representation (n) biểu tượng
4. frightened ( adj) bị hoảng sợ
5. Removals (n) chuyển đồ
6. provisionally (adv) tạm thời, lâm thời
7. speech (n) lời nói, cách nói
8. misjudged (v) đánh giá sai
9. impoverished (v) cằn cỗi
10. demoralized (v) bị làm cho nản lòng, thoái chí
Chúc bạn học tốt, khám phá thêm kiến thức hay khác ở đây nhé:
[Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề