English THCS Chia dạng của từ

Tannie0903

Cựu Mod Tiếng Anh
Thành viên
8 Tháng mười hai 2021
1,168
1,176
181
20
Nghệ An
141013111. hatred ( n) lòng căm ghét
2. timeless (adj) không bị ảnh hưởng của thời gian
3. representation (n) biểu tượng
4. frightened ( adj) bị hoảng sợ
5. Removals (n) chuyển đồ
6. provisionally (adv) tạm thời, lâm thời
7. speech (n) lời nói, cách nói
8. misjudged (v) đánh giá sai
9. impoverished (v) cằn cỗi
10. demoralized (v) bị làm cho nản lòng, thoái chí
Chúc bạn học tốt, khám phá thêm kiến thức hay khác ở đây nhé:
[Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề
 
Last edited:

14101311

Học sinh
Thành viên
21 Tháng mười một 2020
165
176
46
17
Bình Định
HOCMAI FOURM
1. hatred ( n) lòng căm ghét
2. timeless (adj) không bị ảnh hưởng của thời gian
3. representation (n) biểu tượng
4. frightened ( adj) bị hoảng sợ
5. Removals (n) chuyển đồ
6. provisionally (adv) tạm thời, lâm thời
7. speech (n) lời nói, cách nói
8. misjudged (v) đánh giá sai
9. impoverished (v) cằn cỗi
10. demoralized (v) bị làm cho nản lòng, thoái chí
Chúc bạn học tốt, khám phá thêm kiến thức hay khác ở đây nhé:
[Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề
Trần Ngọc ftucâu 7 dùng outspokeness được không ạ?
 

Tannie0903

Cựu Mod Tiếng Anh
Thành viên
8 Tháng mười hai 2021
1,168
1,176
181
20
Nghệ An
câu 7 dùng outspokeness được không ạ?
14101311Quá được nha, outspokeness( tính bộc trực, thẳng thắn) sẽ đúng hơn so với từ speech, vì nó chỉ ra bản chất của cô ấy như thế nào luôn còn speech mới chỉ là cách nói, lời nói đơn thuần thôi.
Một câu trả lời tuyệt vời luôn:Tonton16, thank bạn nhaa
 
  • Love
Reactions: 14101311

Lê Thụy My

Học sinh mới
Thành viên
22 Tháng sáu 2022
2
5
6
18
Thanh Hóa
hatred(n) sự ghét
timeless(a) vĩnh cửu, vô tận
representation(n) sự diễn tả, sự đại diện
frightened(a) bị hoảng sợ
movement(n) sự di chuyển
provisionally(adv) một cách tạm thời
speech(n) lời nói, bài nói
misjudged: đánh giá sai
impoverished(v) làm cho nghèo đi
demoralized (v) bị làm cho nản lòng, thoái chí
Chúc bạn học tốt. GOOD LUCK!
 
Top Bottom