お 早 うございます Ohayou gozaimasu Chào buổi sáng.
2 今 日 は Konnichiwa Chào buổi trưa
3 こんばんは Konbanwa Chào buổi tối.
4 お会い出来て、 嬉 しいです Oaidekite,ureshiiduse Hân hạnh được gặp bạn!
5 またお目に掛かれて 嬉 しいです Mata o-me ni kakarete Ureshiidesu Tôi rất vui được gặp lại bạn.
6 ご無沙汰しています Gobusatashi teimasu Lâu quá không gặp.
7 お元 気ですか Ogenkiduseka Bạn khoẻ không?
8 喜 んで その ように します。 Yorokonde sono younishimasu Tôi rất vui lòng được làm như vậy.
9 何 か変わったこと、あった? Nani ka kawatta koto, atta Có chuyện gì mới?
10 調 子 はどうですか Chyoushi wa doudesuka Nó đang tiến triển thế nào?
左 様なら sayounara Tạm biệt !
2 お 休 みなさい oyasuminasai Chúc ngủ ngon !
3 また 後 で mata atode Hẹn gặp bạn sau !
4 気をつけて ki wo tukete Bảo trọng nhé!
5 貴 方のお 父 様 によろしくお 伝 え 下 さい anata no otousama ni yoroshiku odeneshimasai Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé!
6 貴 方のお 母 様 によろしくお 伝 え 下 さい anata no okaasama ni yoroshiku odeneshimasai Cho tôi gửi lời hỏi thăm mẹ bạn nhé!
7 またお目にかかりたいと 思 います mata ome ni kakari tai to omoimasu Tôi mong sẽ gặp lại bạn.
8 これは 私 の名 刺です kore ha watashi no meishi desu Đây là danh thiếp của tôi.
9 では、また dewa mata Hẹn sớm gặp lại bạn!
10 頑 張って! ganbatte Chúc may mắn!