Cho mình hỏi với câu ước (Wish) có các dấu hiệu nhận biết của 3 loại:hiện tại, tương lai, quá khứ . Ví dụ như hiện tại có các từ ngữ nhận biết là now, at the moment... thì có các trường hợp ngoại lệ hay không? Chẳng hạn như có từ now mà chia tương lai . Mình muốn biết luôn cách dùng của các phần đó. Các bạn giúp mình với
1. Điều ước không có thật ở hiện tại
S + wish + (that) + S + V (past simple)
S + wish + (that) + S + were + V-ing
Note: Với động từ
to be, dùng
were cho tất cả các ngôi. Tuy nhiên trong văn nói vẫn có thể dùng
was.
e.g.:
+ I wish I had a car. (Tôi ước tôi có một cái ô tô.)
Thực tế:
I don't have a car.
+ He wishes it were not raining. (Tôi ước trời đang không mưa.)
Thực tế:
It is rainning.
+ I wish I were a doctor. (Tôi ước tôi là một bác sĩ.)
Thực tế:
I am not a doctor.
2. Điều ước không có thật ở quá khứ
- Diễn tả mong ước về một điều đã không xảy ra trong quá khứ.
S + wish + (that) + S + had + PII
S + wish + (that) + S + had + been + V-ing
e.g.:
+ I wish I hadn't gone to that party. (Tôi ước là tôi đã không đến bữa tiệc đó.)
Thực tế:
I went to that party.
+ She wishes she had been listening to the teacher. (Cô ấy ước rằng lúc đó cô ấy nghe cô giáo giảng bài.)
Thực tế:
She was talking during the lesson so she didn't understand it.
3. Điều ước không có thật ở tương lai
- Diễn tả điều ước về một việc không thể xảy ra trong tương lai.
S + wish + (that) + S + could + V
S + wish + (that) + S + were going to + V
e.g.:
+ I wish I could go to the party tomorrow. (Tôi ước tôi có thể đến dự bữa tiệc vào ngày mai.)
Thực tế:
I can't go to the party tomorrow.
+ I wish I weren't going to visit her later. (Tôi ước tôi sẽ không đến thăm cô ấy muộn.)
Thực tế:
I'm going to visit her later.
sao ko sử dụng chức năng tìm kiếm đi bạn