Tiếng Anh
Cách phát âm
IPA: /ə.ˈfɔrd/
Hoa Kỳ (trợ giúp • chi tiết): [ə.ˈfɔrd]
Ngoại động từ
afford ngoại động từ /ə.ˈfɔrd/
Có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì).
I can't afford to lose a minute — tôi không thể để mất một phút nào
Cho, tạo cho, cấp cho, ban cho.
reading affords us pleasure — đọc sách cho ta niềm vui thú
the fields afford enough fodder for the cattle — cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò
Chia động từ
afford[ẩn]
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to afford
Phân từ hiện tại affording
Phân từ quá khứ afforded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại afford afford hoặc affordest¹ affords hoặc affordeth¹ afford afford afford
Quá khứ afforded afforded hoặc affordedst¹ afforded afforded afforded afforded
Tương lai will/shall² afford will/shall afford hoặc wilt/shalt¹ afford will/shall afford will/shall afford will/shall afford will/shall afford
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại afford afford hoặc affordest¹ afford afford afford afford
Quá khứ afforded afforded afforded afforded afforded afforded
Tương lai were to afford hoặc should afford were to afford hoặc should afford were to afford hoặc should afford were to afford hoặc should afford were to afford hoặc should afford were to afford hoặc should afford
Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ —
Hiện tại — afford — let’s afford afford
bn tham khảo tại đây nhé
http://vi.wiktionary.org/wiki/afford
thanks giùm