Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1. Exhausted: Kiệt sức
2. Furious: Tức tối, giận dữ.
3. Crazy: Phát điên
4. Frightened: Hoảng sợ
5. Sad: Buồn
6. Happy: Vui
7. Relaxed: Thư giãn
8. Depressed: Trầm cảm
9. Surprised: Bất ngờ
10. Angry: Cáu ghắt.
11. Nervous: Lo âu
12. Lonely: Cô đơn
13. In love: Phải lòng
14. Jealous: Ghen tị
15. Shy: Xấu hổ
16. Upset: Buồn bã
2. Furious: Tức tối, giận dữ.
3. Crazy: Phát điên
4. Frightened: Hoảng sợ
5. Sad: Buồn
6. Happy: Vui
7. Relaxed: Thư giãn
8. Depressed: Trầm cảm
9. Surprised: Bất ngờ
10. Angry: Cáu ghắt.
11. Nervous: Lo âu
12. Lonely: Cô đơn
13. In love: Phải lòng
14. Jealous: Ghen tị
15. Shy: Xấu hổ
16. Upset: Buồn bã