Ngoại ngữ Cảm xúc của con người bằng tiếng anh

Hoàng Phạm

Học sinh mới
Thành viên
1 Tháng tám 2017
31
9
6
21
Thanh Hóa
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1. Exhausted: Kiệt sức
2. Furious: Tức tối, giận dữ.
3. Crazy: Phát điên
4. Frightened: Hoảng sợ
5. Sad: Buồn
6. Happy: Vui
7. Relaxed: Thư giãn
8. Depressed: Trầm cảm
9. Surprised: Bất ngờ
10. Angry: Cáu ghắt.
11. Nervous: Lo âu
12. Lonely: Cô đơn
13. In love: Phải lòng
14. Jealous: Ghen tị
15. Shy: Xấu hổ
16. Upset: Buồn bã
 
  • Like
Reactions: Khánh Linh.

Quang Trungg

Học sinh xuất sắc
Thành viên
14 Tháng mười một 2015
4,677
7,748
879
20
Hà Nội
THCS Mai Dịch
1. Exhausted: Kiệt sức
2. Furious: Tức tối, giận dữ.
3. Crazy: Phát điên
4. Frightened: Hoảng sợ
5. Sad: Buồn
6. Happy: Vui
7. Relaxed: Thư giãn
8. Depressed: Trầm cảm
9. Surprised: Bất ngờ
10. Angry: Cáu ghắt.
11. Nervous: Lo âu
12. Lonely: Cô đơn
13. In love: Phải lòng
14. Jealous: Ghen tị
15. Shy: Xấu hổ
16. Upset: Buồn bã
Cho em thêm bổ sung
1. Amused vui vẻ

2. Angry tức giận

3. anxious lo lắng

4. Annoyed bực mình

5. Appalled rất sốc

6. Apprehensive hơi lo lắng

7. Arrogant kiêu ngạo

8. Ashamed xấu hổ

9. Bewildered rất bối rối

10. Bored chán

11. Confident tự tin

12. Cheated bị lừa

13. Confused lúng túng

14. Cross bực mình

15. Depressed rất buồn

16. Delighted rất hạnh phúc

17. Disappointed thất vọng

18. Ecstatic vô cùng hạnh phúc

19. Enthusiastic nhiệt tình

20. Excited phấn khích, hứng thú

21. Emotional dễ bị xúc động

22. Envious thèm muốn, đố kỵ

23. Embarrassed hơi xấu hổ

24. Frightened sợ hãi

25. Frustrated tuyệt vọng

26. furious giận giữ, điên tiết

27. Great tuyệt vời

28. Happy hạnh phúc

29. Horrified sợ hãi

30. Hurt tổn thương

31. Irritated khó chịu

32. Intrigued hiếu kỳ

33. Jealous ganh tị

34. Jaded chán ngấy

35. Keen ham thích, tha thiết

36. Let down thất vọng

37. Malicious ác độc

38. Nonplussed ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

39. Negative tiêu cực; bi quan

40. Overwelmed choáng ngợp

41. Over the moon rất sung sướng

42. overjoyed cực kỳ hứng thú.

43. Positive lạc quan

44. relaxed / thư giãn, thoải mái

45. Reluctant miễn cưỡng

46. Sad buồn

47. scared sợ hãi

48. Seething rất tức giận nhưng giấu kín

49. stressed mệt mỏi

50. Surprised ngạc nhiên
 
Top Bottom