Cách sử dụng thì tương lai (FUTURE TENSE)

S

shirafune

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1. Dự định (sắp xếp):
What are you going to do tonight?
I am going to go to the movie theater.
(Trong trường hợp này, người trả lời đã có dự định từ trước)

2. Kế hoạch đã định sẵn:
We are having a meeting at 3 o'clock tomorrow.
(Đây là kế hoạch không thay đổi đc)

3. Hành động sắp xếp xảy ra trong 1 tương lai gần:
The train is going to leave in five minutes.

4. Phỏng đoán 1 hành động sẽ xảy ra (có căn cứ):
There are a lot of clouds. It is going to rain.
(Người nói có căn cứ để bảo rằng trời sắp mưa: Nhiều mây)

5. Dự định (không sắp xếp):
Your car is beautiful. I will buy one like yours.
(Người nói hoàn toàn không có ý định sẽ mua 1 chiếc xe hơi như thế, mà do hoàn cảnh (nhìn thấy và thích chiếc xe của bạn) nên mới dưa ra ý định như vậy.)

6. Phỏng đoán không có căn cứ:
Remember to carry your coat, it will rain.
(Người nói không có căn cứ để nói rằng trời sẽ mưa để mang áo theo.)
 
Top Bottom