R
region2
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
A
Danh từ + prep
+ ability: ability for some work: có khả năng làm việc gì
+ abundance: in abundance or abundance of: nhiều, dư thừa, vô số
+ accession: accesion to the throne: lên ngôi
+ accident:
- by accident: tình cờ, ngẫu nhiên
- in an accident: trong một tai nạn
+ accompaniment: an accompaniment of something or an accompaniment to a particular thing: vật đi kèm theo hoặc điều gì đặc biệt
+ accomplice: accomplice with a person in a crime: kẻ đồng loã, tòng phạm
+ accordance: in accordance with: theo, phù hợp với
+ account:
- an account of an event: bản miêu tả, tường thuật một sự kiện
- on no account: không vì bất cứ lí do gì
- be of no account: không quan trọng
+ accusation: accusation of something or accusation against somebody: sự buộc tội ai
+ action
- out of action: không còn khả năng hoạt động
- in action: đang tiến hành, hành động
+ addition: in addition or in addition to something: ngoài ra, hơn nữa
+ adjunct: an adjunct to something: vật, điều phụ
+ admiration: admiration for somebody or something: sự khâm phục
+ admission: admission to a place: được thâu nhận vào nơi nào
+ advance: in advance of an event or thing: trước một sự kiện hay một việc
+ advantage: an advantage over somebody: có lợi thế hơn ai
+ advice: advice on or about something: lời khuyên về
+ affection: affection for somebody or something: cảm thấy yêu thích, có cảm tình với ai
+ affinity: an affinity with somebody or something: có mối tương đồng
+ agreement: agreement with somebody: đồng ý với ai
+ aid:
- in aid of something: để hỗ trợ
- with the aid of something: với sự hỗ trợ của ai
+ air: by air: bằng máy bay
+ allegiance: allegiance to someone: trung thành với ai
+ alliance
- alliance with: liên minh với
- alliance against: liên minh chống lại
+ allusion: allusion to something: ám chỉ về điều gì
+ ambition: ambition for something: sự ham muốn có cái gì
+ amusement: amusement at something: thích thú cái gì
+ animosity: animosity against someone: sự ác cảm, hiềm khích với ai.
+ anxiety: anxiety for something or somebody: lo lắng về cái gì hay về ai
+ application:
- application for a job: đơn xin việc
- application in studies: sự chăm chỉ học hành
+ approach: approach to a place: lối đi tới một nơi nào đó
+ aptitude: aptitude for a subject; có năng khiếu về môn học nào
+ arrival: arrival at a place: người ( vật ) đến nơi nào
+ ascendancy: ascendancy over somebody: đàn áp được người nào
+ aspiration: aspiration for something: lòng ao ước điều gì
+ assault: assault on somebody: tấn công ai
+ assent: assent to a plan or an opinion: bằng lòng chấp thuận một kế hoạch hay một ý kiến
+ association: in association ưith somebody else: liên kết chặt chẽ với ai khác
+ astonishment: astonisshment at something: sự ngạc nhiên về điều gì
+ attachment: attachment to somebody or something: sự lưu luyến với ai, với vật gì
+ attack:
- attck on a person or place: sự tấn công ai, nơi nào
- attck of an illness: một cơn đau
+ attempt:
- an attempt at doing something: thử làm điều gì
- an attempt on somebody's life: âm mưu hại ai
+ attendance
- attendance at an event or institution: sự có mặt, sự tham dự
- in attendance or in attendance on somebody: sự săn sóc, bảo vệ ai
+ attraction:
- attraction to something: sự lôi cuốn, hấp dẫn với cái gì
- attraction forsomebody: hấp dẫn đối với ai
+ auspices: under the auspices of somebody: dưới sự ủng hộ của ai
+ authority
- authority over somebody: có quyền với ai
- authority on a subject: chuyên gia về đề tài nào
+ average: on average: tính trung bình
+ avenue: avenue to: con đường đưa tới
+ aversion: an aversion to something: không thích làm điều gì.
Danh từ + prep
+ ability: ability for some work: có khả năng làm việc gì
+ abundance: in abundance or abundance of: nhiều, dư thừa, vô số
+ accession: accesion to the throne: lên ngôi
+ accident:
- by accident: tình cờ, ngẫu nhiên
- in an accident: trong một tai nạn
+ accompaniment: an accompaniment of something or an accompaniment to a particular thing: vật đi kèm theo hoặc điều gì đặc biệt
+ accomplice: accomplice with a person in a crime: kẻ đồng loã, tòng phạm
+ accordance: in accordance with: theo, phù hợp với
+ account:
- an account of an event: bản miêu tả, tường thuật một sự kiện
- on no account: không vì bất cứ lí do gì
- be of no account: không quan trọng
+ accusation: accusation of something or accusation against somebody: sự buộc tội ai
+ action
- out of action: không còn khả năng hoạt động
- in action: đang tiến hành, hành động
+ addition: in addition or in addition to something: ngoài ra, hơn nữa
+ adjunct: an adjunct to something: vật, điều phụ
+ admiration: admiration for somebody or something: sự khâm phục
+ admission: admission to a place: được thâu nhận vào nơi nào
+ advance: in advance of an event or thing: trước một sự kiện hay một việc
+ advantage: an advantage over somebody: có lợi thế hơn ai
+ advice: advice on or about something: lời khuyên về
+ affection: affection for somebody or something: cảm thấy yêu thích, có cảm tình với ai
+ affinity: an affinity with somebody or something: có mối tương đồng
+ agreement: agreement with somebody: đồng ý với ai
+ aid:
- in aid of something: để hỗ trợ
- with the aid of something: với sự hỗ trợ của ai
+ air: by air: bằng máy bay
+ allegiance: allegiance to someone: trung thành với ai
+ alliance
- alliance with: liên minh với
- alliance against: liên minh chống lại
+ allusion: allusion to something: ám chỉ về điều gì
+ ambition: ambition for something: sự ham muốn có cái gì
+ amusement: amusement at something: thích thú cái gì
+ animosity: animosity against someone: sự ác cảm, hiềm khích với ai.
+ anxiety: anxiety for something or somebody: lo lắng về cái gì hay về ai
+ application:
- application for a job: đơn xin việc
- application in studies: sự chăm chỉ học hành
+ approach: approach to a place: lối đi tới một nơi nào đó
+ aptitude: aptitude for a subject; có năng khiếu về môn học nào
+ arrival: arrival at a place: người ( vật ) đến nơi nào
+ ascendancy: ascendancy over somebody: đàn áp được người nào
+ aspiration: aspiration for something: lòng ao ước điều gì
+ assault: assault on somebody: tấn công ai
+ assent: assent to a plan or an opinion: bằng lòng chấp thuận một kế hoạch hay một ý kiến
+ association: in association ưith somebody else: liên kết chặt chẽ với ai khác
+ astonishment: astonisshment at something: sự ngạc nhiên về điều gì
+ attachment: attachment to somebody or something: sự lưu luyến với ai, với vật gì
+ attack:
- attck on a person or place: sự tấn công ai, nơi nào
- attck of an illness: một cơn đau
+ attempt:
- an attempt at doing something: thử làm điều gì
- an attempt on somebody's life: âm mưu hại ai
+ attendance
- attendance at an event or institution: sự có mặt, sự tham dự
- in attendance or in attendance on somebody: sự săn sóc, bảo vệ ai
+ attraction:
- attraction to something: sự lôi cuốn, hấp dẫn với cái gì
- attraction forsomebody: hấp dẫn đối với ai
+ auspices: under the auspices of somebody: dưới sự ủng hộ của ai
+ authority
- authority over somebody: có quyền với ai
- authority on a subject: chuyên gia về đề tài nào
+ average: on average: tính trung bình
+ avenue: avenue to: con đường đưa tới
+ aversion: an aversion to something: không thích làm điều gì.
Last edited by a moderator: