- 28 Tháng năm 2019
- 547
- 234
- 101
- 18
- Thái Nguyên
- HOCMAI FORUM
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
CÁC THÀNH PHẦN CHÍNH TRONG CÂU
Trong câu thường gồm năm thành phần chính: S_V_O_C_A
Trong đó:
S là chủ ngữ (subject)
V là động từ chính (verb) chia theo chủ ngữ và theo các thì
O là tân ngữ (object)
C là bổ ngữ (complement)
A là trạng ngữ (adverbial)
I - SUBJECT
I - CHỦ NGỮ- Trả lời câu hỏi: Ai? Cái gì?
- Là chủ thể của động từ
- Đi với tất cả các loại động từ
- Không dùng trong câu mệnh lệnh
- Vị trí: đứng trước động từ trong câu trần thuật
Hình thức của chủ ngữ:
Chủ ngữ trong câu có bốn hình thức chính sau đây:
- Noun phrase (cụm danh từ)
- Pronoun (đại từ)
- Verb (động từ)
- Clause (mệnh đề)
1. Chủ ngữ có thể là danh từ/ cụm danh từ
e.g.:
1. Children need help. (Trẻ em cần được giúp đỡ.)
2. Those children need help. (Những đứa trẻ đó cần được giúp đỡ.)
3. Those hungry children need help. (Những đứa trẻ đói đó cần được giúp đỡ.)
4. Those hungry children in Africa need help. (Những đứa trẻ đói ở châu Phi đó cần được giúp đỡ.)
5. The children who are starving in Africa need help. (Những đứa trẻ đang chết đói ở châu Phi cần được giúp đỡ.)
Chú ý:
Chủ ngữ trong ví dụ cuối cùng là cụm danh từ, trong đó:
- Danh từ chính là the children
- Danh từ chính được bổ nghĩa bởi mệnh đề quan hệ who are starving in Africa
2. Chủ ngữ có thể là đại từ
a. Chủ ngữ là đại từ nhân xưng: I, we, you, they, he, she, it
e.g.: She is so incredible. (Cô ấy thật tuyệt vời.)
b. Chủ ngữ là đại từ chỉ định: this, that, these, those
e.g.: That is my hat. (Đó là mũ của tôi.)
c. Chủ ngữ là đại từ sở hữu: mine, ours, yours, theirs, his, hers, its
e.g.: Her shoes are red. Mine are black. (Giày của cô ấy màu đỏ. Của tôi màu đen.)
d. Chủ ngữ là đại từ bất định: somebody, nothing, everywhere...
e.g.: Nothing is cheap nowadays. (Bây giờ chẳng có gì là rẻ.)
3. Chủ ngữ là có thể là động từ ở một trong hai dạng
a. Gerund (danh động từ): V-ing
e.g.: Reading books is my hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi.)
b. To infinitive (nguyên thể có to): to V
e.g.: To learn English well is not easy. (Học giỏi tiếng Anh không dễ.)
4. Chủ ngữ có thể là mệnh đề
a. That-clause
e.g.: That he passed the exams delighted everyone. (Việc anh ấy thi đỗ làm tất cả mọi người đều vui.)
(That = The fact that)
b. Wh-clause
e.g.: What he said is not true. (Những gì anh ta nói đều không đúng.)
c. Whether-clause
e.g.: Whether you are right or wrong is not important. (Dù bạn đúng hay sai thì điều đó cũng không quan trọng.)
Tienganh123
Trong câu thường gồm năm thành phần chính: S_V_O_C_A
Trong đó:
S là chủ ngữ (subject)
V là động từ chính (verb) chia theo chủ ngữ và theo các thì
O là tân ngữ (object)
C là bổ ngữ (complement)
A là trạng ngữ (adverbial)
I - SUBJECT
I - CHỦ NGỮ- Trả lời câu hỏi: Ai? Cái gì?
- Là chủ thể của động từ
- Đi với tất cả các loại động từ
- Không dùng trong câu mệnh lệnh
- Vị trí: đứng trước động từ trong câu trần thuật
Hình thức của chủ ngữ:
Chủ ngữ trong câu có bốn hình thức chính sau đây:
- Noun phrase (cụm danh từ)
- Pronoun (đại từ)
- Verb (động từ)
- Clause (mệnh đề)
1. Chủ ngữ có thể là danh từ/ cụm danh từ
e.g.:
1. Children need help. (Trẻ em cần được giúp đỡ.)
2. Those children need help. (Những đứa trẻ đó cần được giúp đỡ.)
3. Those hungry children need help. (Những đứa trẻ đói đó cần được giúp đỡ.)
4. Those hungry children in Africa need help. (Những đứa trẻ đói ở châu Phi đó cần được giúp đỡ.)
5. The children who are starving in Africa need help. (Những đứa trẻ đang chết đói ở châu Phi cần được giúp đỡ.)
Chú ý:
Chủ ngữ trong ví dụ cuối cùng là cụm danh từ, trong đó:
- Danh từ chính là the children
- Danh từ chính được bổ nghĩa bởi mệnh đề quan hệ who are starving in Africa
2. Chủ ngữ có thể là đại từ
a. Chủ ngữ là đại từ nhân xưng: I, we, you, they, he, she, it
e.g.: She is so incredible. (Cô ấy thật tuyệt vời.)
b. Chủ ngữ là đại từ chỉ định: this, that, these, those
e.g.: That is my hat. (Đó là mũ của tôi.)
c. Chủ ngữ là đại từ sở hữu: mine, ours, yours, theirs, his, hers, its
e.g.: Her shoes are red. Mine are black. (Giày của cô ấy màu đỏ. Của tôi màu đen.)
d. Chủ ngữ là đại từ bất định: somebody, nothing, everywhere...
e.g.: Nothing is cheap nowadays. (Bây giờ chẳng có gì là rẻ.)
3. Chủ ngữ là có thể là động từ ở một trong hai dạng
a. Gerund (danh động từ): V-ing
e.g.: Reading books is my hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi.)
b. To infinitive (nguyên thể có to): to V
e.g.: To learn English well is not easy. (Học giỏi tiếng Anh không dễ.)
4. Chủ ngữ có thể là mệnh đề
a. That-clause
e.g.: That he passed the exams delighted everyone. (Việc anh ấy thi đỗ làm tất cả mọi người đều vui.)
(That = The fact that)
b. Wh-clause
e.g.: What he said is not true. (Những gì anh ta nói đều không đúng.)
c. Whether-clause
e.g.: Whether you are right or wrong is not important. (Dù bạn đúng hay sai thì điều đó cũng không quan trọng.)
Tienganh123
Last edited: