Các liên từ trong tiếng anh

B

believe_try

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.


1. Những từ dùng để thêm thông tin

and (và)
also (cũng)
besides (ngoài ra)
first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
in addition (thêm vào đó)
in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
furthermore (xa hơn nữa)
moreover (thêm vào đó)
to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả

Accordingly (Theo như)
and so (và vì thế)
as a result (Kết quả là)
consequently (Do đó)
for this reason (Vì lý do này nên)
hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
then (Sau đó)

3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh


by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
in like manner (theo cách tương tự)
in the same way (theo cách giống như thế)
in similar fashion (theo cách tương tự thế)
likewise, similarly (tương tự thế)


4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập

but, yet (nhưng)
however, nevertheless (tuy nhiên)
in contrast, on the contrary (Đối lập với)
instead (Thay vì)
on the other hand (Mặt khác)
still (vẫn)

5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết.


and so (và vì thế)
after all (sau tất cả)
at last, finally (cuối cùng)
in brief (nói chung)
in closing (tóm lại là)
in conclusion (kết luận lại thì)
on the whole (nói chung)
to conclude (để kết luận)
to summarize (Tóm lại) .

6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

Bạn có thể dùng những cụm từ sau trước khi đưa ra ví dụ, như thế người đọc sẽ dễ dàng biết được bạn đang chuẩn bị nói tới cái gì.

as an example
for example
for instance
specifically
thus
to illustrate

7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

in fact (thực tế là)
indeed (Thật sự là)
no (không)
yes (có)
especially (đặc biệt là)

8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm


above (phía trên)
alongside (dọc)
beneath (ngay phía dưới)
beyond (phía ngoài)
farther along (xa hơn dọc theo…)
in back (phía sau)
in front (phía trước)
nearby (gần)
on top of (trên đỉnh của)
to the left (về phía bên trái)
to the right (về phía bên phải)
under (phía dưới)
upon (phía trên)

9. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại


in other words (nói cách khác)
in short (nói ngắn gọn lại thì)
in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
that is (đó là)
to put it differently (nói khác đi thì)
to repeat (để nhắc lại)

10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

afterward (về sau)
at the same time (cùng thời điểm)
currently (hiện tại)
earlier (sớm hơn)
formerly (trước đó)
immediately (ngay lập tức)
in the future (trong tương lai)
in the meantime (trong khi chờ đợi)
in the past (trong quá khứ)
later (muộn hơn)
meanwhile (trong khi đó)
previously (trước đó)
simultaneously (đồng thời)
subsequently (sau đó)
then (sau đó)
until now (cho đến bây giờ)
Nếu bạn biết cách kết hợp những từ dấu hiệu chỉ thời gian này một cách thích hợp thì bài viết của bạn sẽ mang tính logic cao hơn:



______________________________________
[YOUTUBE]jU5eAcn4vxo[/YOUTUBE]
 
Top Bottom