Ngoại ngữ Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn

Minh Dora

Siêu sao Hóa học
Thành viên
5 Tháng chín 2017
1,751
1,638
276
Thanh Hóa
Ở đâu đó
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Topic này sẽ nói về các cặp từ dễ gây nhầm lẫn(cả về âm và nghĩa)

Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: advise & advice



Ý nghĩa:
  • Advise (V): khuyên bảo
  • Advice (N): lời khuyên
Ví dụ:

- Police are advising people to stay at home.
Cảnh sát khuyên mọi người nên ở nhà.

- Ask your teacher for advice on how to prepare for the exam.
Hãy xin cô giáo của bạn lời khuyên nào để chuẩn bị bài kiểm tra.
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: among & between

Hai từ đều là giới từ chỉ vị trí ở giữa.Tuy nhiên:
  • Between: chỉ vị trí người hay cái gì đó ở giữa hai người hay hai vật thể xác định

    - B is between A and C in the English alphabet.
    Chữ B nằm giữa chữ A và C trong bảng chữ cái tiếng Anh.
  • Among: chỉ vị trí ở giữa nhiều người hay nhiều vật thể khác nhau

    - I found the letter among his papers.
    Tôi đã tìm thấy bức thư ở giữa tập giấy tờ của anh ấy.
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: as & like

Hai từ cùng mang nghĩa là như, giống như và có thể được sử dụng như một giới từ, nhưng chúng có một số cách dùng khác nhau:
  • Like: được sử dụng để so sánh giữa người này,vật này với người khác, vật khác

    - Your father looks like Tom Hanks.
    Bố cậu nhìn giống Tom Hanks

    - What's the weather like today?
    Thời tiết hôm nay thế nào.
  • As: được dùng để chỉ một người đã thực sự làm một điều gì đó, một vật đã thực sự được sử dụng theo một cách nào đó.

    - Mary works as a teacher.
    Mary làm việc như một giáo viên. (Mary thực sự là một giáo viên)
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: bring & take

Cả bring và take đều mang ý nghĩa mang, đưa một người hay một vật di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác. Tuy nhiên ý nghĩa của chúng không hoàn toàn giống nhau.
  • Bring: mang,đưa một người hay một vật di chuyển từ khoảng cách xa đến gần người nói

    - She brought a friend to the party.
    Cô ấy mang theo một người bạn đến buổi tiệc.
  • Take: mang đưa một người hay một vật di chuyển từ khoảng cách gần đến phía xa người nói

    - I forgot to take my bag with me when I got off the bus.
    Tôi đã quên mang túi theo người khi xuống xe buýt.
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: desert & dessert

desert và dessert khác nhau hoàn toàn về mặt ý nghĩa tuy nhiên do sự tương đồng trong cách viết mà chúng thường gây nhầm lẫn cho người học.
  • Desert(N):sa mạc
    Desert (V): từ bỏ,bỏ

    - A desert is a large area of land that has very little water and very few plants
    growing on it.
    Sa mạc là một vùng đất ít nước và thực vật sinh sống ở đó.

    - Large numbers of soldiers deserted as defeat became inevitable.
    Một số lượng lớn lính đã bỏ trận khi thất bại là điều không thể tránh khỏi.
  • Dessert: món tráng miệng

    - They chose sour cherry cheesecake as a dessert.
    Họ đã chọn bánh phô mai vị cherry chua làm món tráng miệng.
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: farther & further

farther và further đều là dạng thức so sánh hơn của tính từ far, tuy nhiên giữa chúng vẫn có sự khác biệt nhất định.
  • Farther: xa hơn, thường chỉ khoảng cách về không gian thời gian

    - We had walked farther than I had realized.
    Chúng tôi đã đi xa hơn tôi nghĩ.
  • Further: sâu hơn,thêm nữa

    - The police decided to investigate further.
    Cảnh sát quyết định điều tra sâu hơn.

    - If you want to know further information, contact me.
    Nếu anh muốn biết thêm thông tin, cứ liên lạc với tôi.
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: lay & lie

lay và lie có ý nghĩa không giống nhau, nhưng trong quá trình sử dụng chúng ta thường nhầm lẫn giữa dạng quá khứ của lie với động từ lay. Do đó chúng ta cần nắm rõ các dạng thức cũng như ý nghĩa của hai động từ này.
  • Lay (laid – laid): đặt, để

    - She laid the baby down gently on the bed.
    Cô ấy nhẹ nhàng đặt em bé lên giường.

    - The cat lay on the grass.
    Con mèo nằm trên bãi cỏ.
  • Lie (lay – lain): nằm, nói dối

    - She lies about her age.
    Cô ấy nói dối về tuổi của mình.
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: lend & borrow

lend và borrow có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau, nhưng trong quá trình làm bài tập, chúng ta vẫn thường lúng túng trước cách sử dụng của chúng
  • Lend: cho mượn -> lend somebody something/ lend something to somebody: cho ai mượn cái gì

    - Can you lend me your car this evening?
    Bạn có thể cho tôi mượn xe vào tối nay không?
  • Borrow: mượn --> borrow something from somebody/something: mượn cái gì đó từ ai

    - Members can borrow up to ten books from the library at any one time.
    Thành viên có thể mượn 10 quyển sách từ thư viện bất kỳ lúc nào.
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: lose & loose

Hai từ này có cách viết tương đối giống nhau và cách phát âm thì hoàn toàn không có sự khác biệt do đó chúng ta thường nhầm lẫn trong việc ghi nhớ ý nghĩa của hai từ này nhưng trên thực tế lose và loose khác nhau hoàn toàn về từ loại và ý nghĩa.
  • Lose (V): đánh mất cái gì đo, thua

    - Some families lost everything in the storm.
    Một số gia đình đã mất tất cả trong cơn bão.

    - We lost to a stronger team.
    Chúng tôi thua một đội mạnh hơn.
  • Loose (adj): tháo lỏng, lỏng lẻo

    - It seemed that his belt was very loose around his waist.
    Có vẻ như thắt lưng của anh ấy khá lỏng so với vòng eo.
Cặp từ dễ gây nhầm lẫn: rise & raise

rise và raise đều là hai động từ mang ý nghĩa là tăng lên, tuy nhiên cặp từ này vẫn có đôi chút khác biệt trong cách dùng.
  • Rise: là một nội động từ, sau nó sẽ không có tân ngữ.

    - The umemployment rate has risen slowly over the last six months.
    Tỉ lệ thất nghiệp đã tăng chậm trong sáu tháng vừa qua
  • Raise: là một ngoại động từ, đi theo raise luôn cần một tân ngữ.

    - They raised their offer to $500.
    Họ đã tăng đề nghị lên $500.
 

Minh Dora

Siêu sao Hóa học
Thành viên
5 Tháng chín 2017
1,751
1,638
276
Thanh Hóa
Ở đâu đó
Fun/ funny

Cả 2 tính từ trên đều là tính từ mang tính tích cực

- fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú

Ví dụ: Going to the park with friends is fun. (Đi chơi công viên với bạn bè thật thích thú.)

- funny: tính từ này dùng để nói điều mà làm chúng ta cười

Ví dụ: The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed. (Vở hài kịch mình xem tối qua thật sự là hài hước. Mình cười và cứ cười thôi.)
Embarrassed / ashamed

Sự khác biệt giữa hai tính từ trên là ở chỗ tính từ ashamed có tính chất mạnh hơn, thường dùng trong những tình huống nghiêm trọng.

- Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm.

Ví dụ: I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall. My face turned red. (Mình cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn mình. Mặt mình cứ đỏ lên.)

- Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xẩu hổ về hành động của mình.

Ví dụ: I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving. (Mình thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu.)
 

Minh Dora

Siêu sao Hóa học
Thành viên
5 Tháng chín 2017
1,751
1,638
276
Thanh Hóa
Ở đâu đó
. EXPERIENCE vs. EXPERIMENT
- Experience:
Kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ví dụ:
His experiences in Germany were rather depressing.(Những trải nghiệm của anh ta ở Đức rất buồn.)
I'm afraid I don't have much sales experience.(Tôi e rằng mình không có nhiều kinh nghiệm bán hàng.)
- Experiment: Thí nghiệm.
Ví dụ:
They did a number of experiments last week.(Họ đã làm rất nhiều thí nghiệm tuần trước.)
FELT vs. FELL
- Felt / felt/:
Động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ của "to feel" (cảm thấy, cảm nhận
Ví dụ:
I felt better after I had a good dinner. (Tôi đã cảm thấy tốt hơn sau khi ăn được bữa tối ngon).
He hasn't felt this well for a long time. (Anh ta không cảm nhận rõ được điều này trong một thời gian dài.)
- Fell / fel/: Động từ ở thì quá khứ của ''to fall'' (ngã, rơi.)
Ví dụ:
He fell from a tree and broke his leg. (Anh ta đã ngã từ một cái cây và gãy chân.)
Unfortunately, I fell down and hurt myself. (Không may, tôi bị ngã và bị thương).
SOME TIME / SOMETIMES
- Some time / sʌm taɪm/:
Ám chỉ thời gian không xác định trong tương lai (một lúc nào đó).
Ví dụ:
Let's meet for coffee some time. (Một lúc nào đó chúng ta hãy đi uống café.)
I don't know when I'll do it - but I will do it some time. (Tôi không biết khi nào tôi sẽ làm nó – nhưng tôi sẽ làm nó vào một lúc nào đó.)
- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: Trạng từ chỉ tần suất (thỉnh thoảng).
Ví dụ:
He sometimes works late.(Anh ta thỉnh thoảng làm việc muộn.)
Sometimes, I like eating Chinese food. (Thỉnh thoảng, tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc.)
 

Minh Dora

Siêu sao Hóa học
Thành viên
5 Tháng chín 2017
1,751
1,638
276
Thanh Hóa
Ở đâu đó
QUIET vs.QUITE
Quite:
(khá, hoàn toàn) là trạng từ chỉ về mức độ, nó thường đi kèm cùng với một tính từ khác.
Ví dụ: The film wasquite enjoyable, although some of the acting was weak. (Bộ phim khá hay nhưng vài đoạn diễn xuất yếu).
Quiet: (yên lặng, không có tiếng ồn) là tính từ chỉ về trạng thái
Ví dụ:
The teacher said: "Be quiet!" (Thầy giáo nói: Yên lặng nào các em!
 

Minh Dora

Siêu sao Hóa học
Thành viên
5 Tháng chín 2017
1,751
1,638
276
Thanh Hóa
Ở đâu đó


Lose và Loose


Lose với chữ s được phát âm là "z" mang nghĩa bạn không còn sở hữu một điều gì đó nữa, không thể tìm lại, đi lạc hoặc thua một trận đấu.
Ví dụ:
I don’t want my football team to lose the game. (Tôi không muốn đội bóng của mình thua trận đấu này).
Loose được phát âm với âm "s" lại là một tính từ mang nghĩa tự do, lỏng lẻo, không bị bó buộc hoặc bạn đã tháo gỡ hay buông bỏ được một điều gì đó, giả sử như việc giảm cân.
Ví dụ:
The door handle fell off because it was too loose. (Cái tay nắm cửa đã rụng xuống vì nó quá lỏng lẻo).
Resign và Re-sign

Resign không có dấu gạch ngang, chữ "s" được phát âm là "z" mang nghĩa bỏ việc hoặc từ chức.
Ví dụ:
My boss didn’t want to increase my salary so I decided to resign. This will be my last week of work. (Sếp không muốn tăng lương cho tôi nên tôi quyết định nghỉ việc. Đây sẽ là tuần làm việc cuối cùng của tôi).

Re-sign có dấu gạch ngang và chữ "s" được phát âm "s' lại mang nghĩa ký lại hợp đồng, nghĩa là bạn tiếp tục công việc công việc đang làm.
Ví dụ:
I love my current job, so I happily re-signed for another year. (Tôi rất yêu thích công việc hiện tại của mình nên tôi rất vui khi ký hợp đồng thêm một năm nữa).
Compliment và Complement

Compliment nghĩa là sự tán dương, khen ngợi, khi ai đó ấn tượng và nói những điều tốt đẹp về bạn.
Ví dụ:
I gave my sister a compliment on her delicious cooking. (Tôi đã khen ngợi chị gái mình vì cô ấy nấu ăn quá tuyệt).

Complement lại mang nghĩa là sự bổ sung, khi hai điều cùng diễn ra tốt đẹp và hỗ trợ cho nhau. Từ này thường được dùng trong các món ăn hoặc khi phối hợp các món đồ thời trang.
Ví dụ:
That wine complements the meat dish well. (Rượu và món thịt này đúng là sự kết hợp hoàn hảo).
Disinterested và Uninterested

Nhiều người dùng hai từ này với cùng một nghĩa là việc không thích thú, không hào hứng với điều gì. Nhưng đó là nghĩa của "uninterested". "Disinterested" được dùng chính xác trong hoàn cảnh bạn không quan tâm và không muốn tham gia vào một cuộc tranh luận.

Ví dụ:
The children wanted to play outside and were very uninterested in doing any studying. (Lũ trẻ muốn được chơi đùa bên ngoài và chúng không hào hứng gì với việc học cả).
Sometimes a stranger can make a disinterested and fair decision more easily than a family member. (Đôi khi, người ngoài cuộc sẽ không quan tâm và có thể đưa ra những quyết định công bằng hơn các thành viên trong gia đình).

Hanged và Hung

"Hung" là quá khứ của "Hang", mang nghĩa bạn treo một thứ gì đó lên.
Trong khi đó, Hanged là một tình huống chết người, nghĩa là bị treo cổ. Trong một số trường hợp, "Hang" cũng được dùng để chỉ tội phạm thực hiện hành vi treo cổ người khác.
Ví dụ:
I hung the painting on the wall and I hung my clothes on the clothes line. (Tôi treo bức tranh lên tường và treo quần áo của mình lên dây).
The judge sentenced the murderer to be hanged. (Tòa phán quyết kẻ giết người sẽ bị treo cổ).

Bear và Bare

"Bear" là một động từ nói về sự chịu đựng những khó khăn hay gánh nặng. Trong trường hợp này, chúng ta không nhắc đến những chú gấu.
Ví dụ:
Don’t stand on that old chair, it cannot bear your weight. (Đừng có đứng trên chiếc ghế cũ đó, nó không thể chịu được trọng lượng của bạn đâu).

Còn "Bare" là một tính từ có nghĩa trần truồng hoặc một động từ mang nghĩa tiết lộ, phát hiện ra điều gì đó.
Ví dụ:
I bared my arm to show them my new tattoo. (Tôi để tay trần và mọi người có thể nhìn thấy hình xăm mới của tôi).
 
Top Bottom