N
nguyenphong208
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Các bài hoc giao tiếp tiếng anh ở tiệm làm tóc
Mục đích quan trọng nhất của việc học tiếng anh giao tiếp chính là để áp dụng vào trong cuộc sống. Do đó, các bài học tiếng anh giao tiếp của Aroma luôn chú trọng dựa vào các tình huống gần gũi nhất với đời sống của mọi người, bài học dưới đây là một ví dụ:
GIAO TIẾP TIẾNG ANH Ở TIỆM LÀM TÓC
1. Hỏi đường:
- Where is the nearest hairdresser’s / barber’s shop? Tiệm làm tóc gần nhất là ở đâu?
- Where is the men’s section/ women’s section? Khu dành cho nam giới/ nữ giới ở đâu?
2. Đặt lịch hẹn với thợ:
- Can I make an appointment with Mr. A? Tôi có thể đặt lịch hẹn trước với anh A được không?
- When can I come? Khi nào tôi đến được?
3. Yêu cầu:
- I need a haircut. Tôi muốn cắt tóc.
- I’d like to change my hair style. Tôi muốn đổi kiểu tóc.
- I want to see the models of hair styles. Tôi muốn xem các kiểu tóc mẫu.
- I want this hair style. Tôi muốn kiểu tóc này.
- Which hair style is the latest trend? Kiểu tóc nào là xu hướng mới nhất?
- Do you recommend any hair style that is suitable for my face? Bạn có gợi ý kiểu tóc nào hợp với khuôn mặt tôi không?
- I would like a shave. Tôi muốn cạo râu.
- Please cut my hair close/ short. Vui lòng cắt tóc sát/ tóc ngắn giùm tôi.
- Please don’t cut my hair too short. Vui lòng đừng cắt tóc tôi quá ngắn.
- Take some off the front/ the sides/ the back, please. Vui lòng cắt một ít tóc phía trước/ hai bên/ đằng sau giùm tôi.
- Don’t cut too much, please. Làm ơn đừng cắt nhiều quá.
- Please make the sideburns straight/ slanting/ thinner/ shorter/ ear-lobe level. Vui lòng cắt tóc mái thẳng/ xiên/ mỏng/ ngắn đi/ ngang mang tai giùm tôi.
- Make the parting middle/ at the side/ on the left/ on the right. Vui lòng chải ngôi giữa/ một bên/ bên trái/ bên phải giùm tôi.
- I want to dye my hair blue/ light brown/ blonde… Tôi muốn nhuộm tóc xanh/ nâu nhạt/ vàng…
- Please curl/ just trim my hair. Vui lòng uốn/ chỉ tỉa tóc giúp tôi.
- Please trim my moustache/ beard. Vui lòng tỉa ria mép/ râu giùm tôi.
- Please use some hairspray. Vui lòng dùng ít keo xịt tóc.
- No hairspray, please. Xin đừng dùng keo xịt tóc.
- Please wash my hair. Vui lòng gội đầu giùm tôi.
- Give me a massage, please. Vui lòng mát-xa giùm tôi.
4. Thanh toán:
- How much does it cost in total? Hết tổng cộng bao nhiêu?
- How much do I have to pay for the cut/ curling/ dye? Tôi phải trả bao nhiêu cho việc cắt/ uốn/ nhuộm…?
Hiện nay, tieng anh giao tiep được nhiều người quan tâm và chú trọng cũng nhờ tính ứng dụng cao của nó. Học tiếng Anh giao tiếp giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong thời gian ngắn của đa số những người đi làm. Bạn có thể học tiếng anh giao tiếp qua phim ảnh, sách báo hoặc các khóa học giao tiếp đặc biệt của Aroma.
Nguồn: aroma.vn/tieng-anh-giao-tiep/
Mục đích quan trọng nhất của việc học tiếng anh giao tiếp chính là để áp dụng vào trong cuộc sống. Do đó, các bài học tiếng anh giao tiếp của Aroma luôn chú trọng dựa vào các tình huống gần gũi nhất với đời sống của mọi người, bài học dưới đây là một ví dụ:
GIAO TIẾP TIẾNG ANH Ở TIỆM LÀM TÓC
1. Hỏi đường:
- Where is the nearest hairdresser’s / barber’s shop? Tiệm làm tóc gần nhất là ở đâu?
- Where is the men’s section/ women’s section? Khu dành cho nam giới/ nữ giới ở đâu?
2. Đặt lịch hẹn với thợ:
- Can I make an appointment with Mr. A? Tôi có thể đặt lịch hẹn trước với anh A được không?
- When can I come? Khi nào tôi đến được?
3. Yêu cầu:
- I need a haircut. Tôi muốn cắt tóc.
- I’d like to change my hair style. Tôi muốn đổi kiểu tóc.
- I want to see the models of hair styles. Tôi muốn xem các kiểu tóc mẫu.
- I want this hair style. Tôi muốn kiểu tóc này.
- Which hair style is the latest trend? Kiểu tóc nào là xu hướng mới nhất?
- Do you recommend any hair style that is suitable for my face? Bạn có gợi ý kiểu tóc nào hợp với khuôn mặt tôi không?
- I would like a shave. Tôi muốn cạo râu.
- Please cut my hair close/ short. Vui lòng cắt tóc sát/ tóc ngắn giùm tôi.
- Please don’t cut my hair too short. Vui lòng đừng cắt tóc tôi quá ngắn.
- Take some off the front/ the sides/ the back, please. Vui lòng cắt một ít tóc phía trước/ hai bên/ đằng sau giùm tôi.
- Don’t cut too much, please. Làm ơn đừng cắt nhiều quá.
- Please make the sideburns straight/ slanting/ thinner/ shorter/ ear-lobe level. Vui lòng cắt tóc mái thẳng/ xiên/ mỏng/ ngắn đi/ ngang mang tai giùm tôi.
- Make the parting middle/ at the side/ on the left/ on the right. Vui lòng chải ngôi giữa/ một bên/ bên trái/ bên phải giùm tôi.
- I want to dye my hair blue/ light brown/ blonde… Tôi muốn nhuộm tóc xanh/ nâu nhạt/ vàng…
- Please curl/ just trim my hair. Vui lòng uốn/ chỉ tỉa tóc giúp tôi.
- Please trim my moustache/ beard. Vui lòng tỉa ria mép/ râu giùm tôi.
- Please use some hairspray. Vui lòng dùng ít keo xịt tóc.
- No hairspray, please. Xin đừng dùng keo xịt tóc.
- Please wash my hair. Vui lòng gội đầu giùm tôi.
- Give me a massage, please. Vui lòng mát-xa giùm tôi.
4. Thanh toán:
- How much does it cost in total? Hết tổng cộng bao nhiêu?
- How much do I have to pay for the cut/ curling/ dye? Tôi phải trả bao nhiêu cho việc cắt/ uốn/ nhuộm…?
Hiện nay, tieng anh giao tiep được nhiều người quan tâm và chú trọng cũng nhờ tính ứng dụng cao của nó. Học tiếng Anh giao tiếp giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong thời gian ngắn của đa số những người đi làm. Bạn có thể học tiếng anh giao tiếp qua phim ảnh, sách báo hoặc các khóa học giao tiếp đặc biệt của Aroma.
Nguồn: aroma.vn/tieng-anh-giao-tiep/
Last edited by a moderator: