Biến thể của từ. Ai giúp với

F

freakie_fuckie

Các bạn giúp mình tìm các dạng(n, adj, adv, v, .....) của các từ sau nha:(kèm cả nghĩa nữa):D:
1. privacy (n)-> private (adj)-> privately (adj)-> privatise (tư nhân hóa)
2. die (v)-> death (noun)-> died (adj)
3. pollute (v) -> polluted / polluting(adj)-> polution
4. organize -> organization (n)
Mình sẽ lập 10 cái nick để thank lun!!!!;)
Nhớ nhá =P~mất mạng rồi :(( Cẩn thận kg tem đc mất :((
 
P

pemivip


1. privacy (n):sự riêng tư
\Rightarrow private(adj): cá nhân, riêng tư >< non-private (adj)
\Rightarrow privately (adv)
\Rightarrow Privatize (v) tư nhân hoá
\Rightarrow privatization (n) sự tư nhân hoá
2. die (n) chết
\Rightarrow dead (adj) (tình trạng) chết >< undead (adj) bất tử
\Rightarrow deadly (adj) chết người
(adv)
\Rightarrow death (n) cái chết
\Rightarrow deathless (adj) bất tử
\Rightarrow deathly (adj) làm chết người
\Rightarrow deaden (v) làm giảm
3. pollute (v): làm ô nhiếm
\Rightarrow polluted (adj) bị ô nhiếm >< unpolluted (adj)
\Rightarrow polltion (n) sự ô nhiễm
\Rightarrow pollutant (n) chất gây ô nhiếm

4. organize (v): tổ chức
\Rightarrow organization (n) tổ chức
\Rightarrow organizer (n): người tổ chức
\Rightarrow organizable (adj): có thể tổ chức được >< unorganizable (adj)
\Rightarrow organized (adj) ngăn nắp >< disorganized (adj)


 
S

sieudaochich_kid_1412

hey mọi người
mình post thêm mấy từ nữa xem có giúp được gì thêm cho mọi người ko nhé :D
1.friend
friend (n): bạn
friendship (n):tình bạn
friendliness (n):lòng hiếu khách
->friendly (adj) :thân thiện >< unfriendly (adj) : ko thân thiện
2.exam
exam (n):kì thi
examination (n) : kì thi
examiner (n): giám thị
examinee(n):thí sinh
->examine (v):khám,kiểm tra
3.agree
agree (v):đồng ý,tán thành
agreement(n) :sự bằng lòng,sự tán thành
agreeable(adj) :dễ chịu,vừa ý
4.expect
expect (v):mong chờ,đoán trước
expectation (n):sự mong chờ
expectant (adj) :có tính chất mong chờ

:D:D:D:D:D
 
Top Bottom