Bare form & Past Simple & Past Participle

S

sonmoc

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Base Form Past Simple Past Participle Nghĩa


Backbite Backbit Backbitten Nói xấu, nói lén
Backfit Backfit Backfit Tân trang bộ phận
Backlight Backlit Backlit chiếu sáng mặt sau
Backslide Backslid Backslid Tái phạm, lại sa ngã
Be Was/were Been Thì, là, ở
Bear Bore Born Sinh, mang, chịu đựng
Beat Beat Beaten Đập, đánh
Become Became Become Trở nên, trở thành
Bedight Bedight Bedight Trang trí (tiếng cổ)
Befall Befell Befallen Xảy đến
Beget Begot Begotten Gây ra, sinh ra
Begin Began Begun Bắt đầu
Begird Begirt Begirt buộc quanh, bao quanh
Behight Behight Behight Thề nguyền
Behold Beheld Beheld Nhìn, ngắm
Belay Belaid Belaid Cột, cắm (thuyền) lại
Bend Bent Bent Cuối xuống, uốn cong
Bereave Bereft Bereft Đoạt cướp, làm mất
Beseech Besought Besought Nài, van xin
Beset Beset Beset Nhốt, bao vây
Bespeak Bespoke Bespoken Đặt, giữ trước
Bestrew Bestrewed Bestrewed rắc, rải, vãi
Bestride Bestrode Bestridden Ngồi, đứng giạng chân
Bet Bet Bet Đánh cuộc
Betake Betook Betaken Đi, dấn thân vào
Bethink Bethought Bethought Nghĩ, nhớ ra
Beweep Bewept Bewept Xem chữ "Weep"
Bid Bid Bid Đặt giá
Bid Bade Bidden Bảo, ra lệnh
Bide Bided Bided Đợi, chờ đợi
Bind Bound Bound Trói, buộc, làm dính vào
Bite Bit Bitten Cắn, ngoạm
Blaw Blawed Blawn Thổi ( chữ cổ)
Bleed Bled Bled (làm) chảy máu
Blend Blended Blent trộn lẫn, hợp nhau
Bless Blessed Blest Giáng phúc, ban phúc
Blow Blew Blown Thổi
Bowstring Bowstrung Bowstrung thắt cổ bằng dây cung
Break Broke Broken Đập vỡ
Breed Bred Bred Nuôi dạy
Bring Brought Brought Mang, đem
Broadcast Broadcast Broadcast Phát thanh
Browbeat Browbeat Browbeat Doạ nạt
Build Built Built Xây dựng
Burn Burnt Burnt Đốt, cháy
Burst Burst Burst Nổ
Bust Bust Bust phá sản, vỡ nợ
Buy Bought Bought Mua
 
S

sonmoc

Abide Abode Abode Chờ đợi, kéo dài
Aby Abought Abought Hiệu chỉnh, sưả sai (tiếng cổ)
Alight Alit Alit Xuống, bước xuống
Arise Arose Arisen Nổi dậy, phát sinh
Awake Awoke Awoken Đánh thức, tỉnh
 
S

sonmoc

Cast Cast Cast Liệng, ném
Catch Caught Caught Bắt được
Cheerlead Cheerled Cheerled Muá để cổ võ (một đội, đoàn thể thao…)
Chide Chid Chidden Rầy mắng
Choose Chose Chosen Chọn lựa
Clap Clapped Clapped vỗ tay, vỗ
Cleave Cleft Cleft Bám víu vào
Cleek Claught Cleeked Nắm bắt
Clepe Cleped Cleped gọi tên; gọi
Cling Clung Clung Bám, giữ lấy
Clothe Clad Clothed Mặc (quần áo)
Colorbreed Colorbred Colorbred Tạo màu sắc cho gia súc sinh ra
Colorcast Colorcast Colorcast Nhuốm màu ánh sáng
Come Came Come Đến
Cost Cost Cost Trị giá
Counterdraw Counterdrew Counterdrawn Tô theo đường vẽ
Counterlight Counterlit Counterlit Chiếu sáng ngược
Cowrite Cowrote Cowritten Cùng viết, đồng sáng tác
Creep Crept Crept Bò, leo
Crossbreed Crossbred Crossbred Cho lai giống
Crosscut Crosscut Crosscut Tráo cảnh chớp qua lại (trong phim ảnh)
Crosslight Crosslit Crosslit Rọi ánh sáng từ nhiều phiá
Crow Crowed Crowed Gáy (gà)
Cut Cut Cut Cắt
 
S

sonmoc

Cast Cast Cast Liệng, ném
Catch Caught Caught Bắt được
Cheerlead Cheerled Cheerled Muá để cổ võ (một đội, đoàn thể thao…)
Chide Chid Chidden Rầy mắng
Choose Chose Chosen Chọn lựa
Clap Clapped Clapped vỗ tay, vỗ
Cleave Cleft Cleft Bám víu vào
Cleek Claught Cleeked Nắm bắt
Clepe Cleped Cleped gọi tên; gọi
Cling Clung Clung Bám, giữ lấy
Clothe Clad Clothed Mặc (quần áo)
Colorbreed Colorbred Colorbred Tạo màu sắc cho gia súc sinh ra
Colorcast Colorcast Colorcast Nhuốm màu ánh sáng
Come Came Come Đến
Cost Cost Cost Trị giá
Counterdraw Counterdrew Counterdrawn Tô theo đường vẽ
Counterlight Counterlit Counterlit Chiếu sáng ngược
Cowrite Cowrote Cowritten Cùng viết, đồng sáng tác
Creep Crept Crept Bò, leo
Crossbreed Crossbred Crossbred Cho lai giống
Crosscut Crosscut Crosscut Tráo cảnh chớp qua lại (trong phim ảnh)
Crosslight Crosslit Crosslit Rọi ánh sáng từ nhiều phiá
Crow Crowed Crowed Gáy (gà)
Cut Cut Cut Cắt
 
S

sonmoc

Dare Dared Dared Dám
Daydream Daydreamt Daydreamt Mơ màng
Deal Dealt Dealt Giao thiệp
Dig Dug Dug Đào
Dight Dight Dight trang điểm, chuẩn bị
Dispread Dispread Dispread Xem chữ "Spread"
Disprove Disproved Disproven Bác bỏ
Dive Dived/Dove Dived Lặn, lao xuống
Do Did Done Làm
Dogfight Dogfought Dogfought cắn xé, ẩu đả
Dow Dought Dought Có khả năng, có năng lực, năng khiếu
Draw Drew Drawn Vẽ, kéo
Dream Dreamed Dreamt Mơ mộng
Drink Drank Drunk Uống
Drive Drove Driven Lái xe
Dwell Dwelt Dwelt Ở, trú ngụ
 
Top Bottom