J
jenjen00
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Lâu nay, người ta thường đồng nhất khái niệm "thông minh" với khả năng trí tuệ và được "định giá" thông qua các bài trắc nghiệm IQ. Nhiều điều tra xã hội học đã chứng minh rằng, những người có IQ cao dễ thành công trong công việc và cuộc sống hơn những đối tượng khác. Nhưng, một nghiên cứu về lý thuyết "đa thông minh" đã đưa đến những cách nhìn khác.
Lịch sử khái niệm "thông minh"
Năm 1905, nhà Tâm lý học người Pháp Alfred Binet lần đầu tiên đưa ra một bảng test làm thước đo về độ thông minh, với mục đích phân loại học sinh thành những nhóm tương đương về trí tuệ để thuận tiện cho việc đào tạo.
Năm 1912, nhà Triết học và Tâm lý học người Đức William Stern cho ra đời thuật ngữ IQ (intelligence quotient). Ông đã sử dụng thương số giữa Tuổi trí tuệ (phản ánh mức độ phát triển trí tuệ của một người) với Tuổi sinh học (tuổi thực tế của người đó) để tính toán sự phát triển trí tuệ của một cá nhân.
Năm 1916, Lewis M. Terman, một nhà Tâm lý học ở trường ĐH Stanford đã cải tiến cách tính này, bằng việc nhân thương số trên với 100 để bỏ bớt số lẻ sau dấu thập phân. Công thức tính chỉ số thông minh của ông: IQ=Tuổi trí tuệ*100/Tuổi sinh học đã được công nhận và sử dụng rộng rãi.
Ông cũng hoàn thiện thêm từ bảng test của Binet để tạo nên bản trắc nghiệm Stanford-Binet được coi là bản gốc cho nhiều bài test IQ hiện nay.
Lý thuyết "đa thông minh"
Howard Gardner, cha đẻ của thuyết "đa thông minh".
Lý thuyết “đa thông minh” -
theory of multiple intelligences (MI) – được nhà Tâm lý học Howard Gardner, GS. ĐH Harvard đưa ra lần đầu trong cuốn sách “Frames of Mind: The Theory of Multiple Intelligences” xuất bản vào năm 1983.
Trong lý thuyết này, Howard phản bác quan niệm truyền thống về khái niệm thông minh, vốn thường vẫn được đồng nhất và đánh giá dựa trên các bài trắc nghiệm IQ. Ông cho rằng khái niệm này chưa phản ánh đầy đủ các khả năng tri thức đa dạng của con người.
Theo ông, ở trường, một học sinh giải quyết dễ dàng một bài toán phức tạp chưa chắc đã thông minh hơn đứa trẻ khác loay hoay làm mãi không xong bài toán đó. Cậu học sinh thứ hai rất có thể sẽ giỏi hơn trong các “dạng” thông minh khác.
Lý thuyết “đa thông minh” cho rằng, mỗi cá nhân hầu như đều đạt đến một mức độ nào đó ở từng “phạm trù” trong hệ thống các dạng thông minh. Mức độ này thấp hay cao thể hiện hạn chế hay ưu thế của cá nhân đó trong lĩnh vực này. Đặc biệt, mức độ này không phải là “hằng số” trong suốt cuộc đời của họ mà sẽ có thể thay đổi (nâng cao hay giảm đi) tùy vào điều kiện trau dồi.
Theo đó, Howard Garder và nhóm cộng sự của mình đề xuất việc giáo dục trong nhà trường không nên “rập khuôn” ở một nội dung chung cho các đối tượng, mà nên phân loại thành các hình thức đào tạo tập trung để phát triển (những khả năng) hoặc cải thiện (những mặt yếu) của học sinh.
Ở lần xuất bản đầu tiên, “Đa thông minh” được phân chia trên 7 dạng thức: Thông minh Logic – Toán học (Logical – Mathematical), Thông minh Từ vựng - Ngôn ngữ (Verbal – Linguistic), Thông minh Thị giác – Không gian (Visual – Spatial), Thông minh Cơ thể (Bodily – Kinesthetic), Thông minh Âm nhạc (Musical), Thông minh Nội tâm (Intrapersonal) và Thông minh Tương tác (Interpersonal).
Sau này, các tái bản của “Frames of Mind” bổ sung thêm định nghĩa về dạng thông minh thứ 8: Thông minh Thiên nhiên (Naturalist Intelligence) và hiện tại đang xem xét kết nạp thêm dạng thông minh thứ 9: Thông minh Sinh tồn (Existentialist Intelligence). Ông cũng đã từng cân nhắc phạm trù Thông minh Tinh thần (Spiritual Intelligence) nhưng về sau quyết định không đưa vào hệ thống này.
Tranh luận về MI
Lý thuyết này đã gây nên sự chú ý đặc biệt, kéo theo sự tranh luận sôi nổi trong cộng đồng các nhà tâm lý học, giới học thuật và giáo dục.
Nhiều nhà tâm lý học đã phản đối cách đặt vấn đề của Howard Gardner. Họ cho rằng ông xây dựng lý thuyết này dựa trên trực giác của mình nhiều hơn là các dữ liệu hay kinh nghiệm nghiên cứu. Và rằng, cách phân loại thông minh của ông chỉ là cách gọi tên khác đối với các dạng năng khiếu hay tuýp tính cách cá nhân. Nói cách khác, ông chẳng mở rộng được thêm gì ở khái niệm thông minh, mà thay vào đó là sử dụng khái niệm này cho những cái mà nhân loại vẫn quen gọi là “khả năng”.
“Phe” ủng hộ MI thì “cãi lại” rằng quan niệm thông minh truyền thống quá hẹp, do đó phải mở rộng định nghĩa này để phản ánh chính xác hơn bức tranh sinh động các khả năng của con người.
Họ tuyên bố rằng, quan niệm cũ về thông minh sụp đổ chính vì sự hạn chế của nó, chứ không phải khái niệm thông minh chỉ được “đóng khung” ở khả năng nhận thức và trí tuệ của cá nhân. Trí thông minh phải cần thiết được tính đếm dựa trên nhiều dạng phẩm chất, chứ không chỉ đơn thuần xác định trên các bài test IQ.
Các miền "thông minh" trong hệ thống MI của Howard Gardner.
“Bất chấp” những tranh cãi trong giới học thuật, lý thuyết này đã được các nhà giáo dục và các nhà làm chính sách đón nhận nhiệt tình. Trong hơn 20 năm qua, nó thực sự đã ảnh hưởng rất lớn vào nhận thức và hành động trong giáo dục, đặc biệt là ở Mỹ.
Nhiều trường ĐH, trung học đã thiết kế chương trình giảng dạy, phân chia các lớp học và thậm chí cấu trúc lại toàn bộ hệ thống trường dựa trên việc vận dụng MI. Rất nhiều cuốn sách và tài liệu giáo dục đã tham gia phân tích lý thuyết này và đưa ra những gợi ý cho việc áp dụng chúng trong các lớp học.
Nhiều giáo sư đã tiếp tục nghiên cứu sâu hơn và rộng hơn về MI, thử nghiệm với những khóa học và bài thi để kiến giải và đóng góp cụ thể hơn những ví dụ thực tiễn.
Xin giới thiệu những phạm trù trong hệ thống đa thông minh của Howard Gardner cùng những “yếu tố” để nhận biết và đánh giá chúng.
Ở trong bài, chúng tôi sử dụng khái niệm “năng lực” thay cho “thông minh”.
8 dạng năng lực
1. Năng lực tư duy: Giỏi làm việc với các con số
Là khái niệm đượ c nói đến nhiều nhất. Năng lực này được thể hiện ở các khả năng như tính toán, phân tích, tổng hợp và nhận định... Những người có năng lực tư duy tốt thường có trí nhớ tốt, thích lý luận, giỏi làm việc với các con số, nhìn nhận vấn đề logic, khoa học... Tố chất này giúp người ta dễ thành công trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ như: Toán học, Vật lý, Tin học, Thiên văn...
2. Năng lực ngôn ngữ: Giỏi làm việc với các con chữ
Nhạy cảm và thông minh trong sử dụng từ ngữ, ưa thích sáng tạo các tầng ý nghĩa của câu chữ. Những người có năng lực ngôn ngữ cao thường có kỹ năng nói và viết tốt. Họ cũng thường được hậu thuẫn bởi trí tưởng tượng phong phú và khả năng miêu tả, kể chuyện hấp dẫn. Những tố chất này giúp họ dễ thành công trong các lĩnh vực Văn học, Biên kịch, Viết lời quảng cáo, Luật sư, Diễn giả…
3. Năng lực biểu diễn: Giỏi làm việc với các bộ phận cơ thể
Năng lực này thể hiện rõ nhất qua khả năng chỉ huy, điều khiển những bộ phận trên cơ thể: mắt, miệng, tay, chân... Những người này thường rất khéo léo và uyển chuyển trong các động tác, dễ dàng diễn tả hoặc truyền đạt cảm xúc qua hình thể. Tố chất này giúp người ta dễ thành công nếu đi vào các ngành biểu diễn như Múa, Xiếc, Diễn viên, Thể dục dụng cụ, Vũ công, Bơi lội... Các ngôi sao bóng đá cũng có một phần tố chất này.
4. Năng lực âm nhạc: Giỏi làm việc với các tổ hợp âm thanh
Theo Howard Gardner, năng lực này có quan hệ gần như tỷ lệ thuận với năng lực ngôn ngữ. Nó thể hiện ở sự nhạy cảm đối với các giai điệu, cảm xúc, tiết tấu, âm thanh… Thuở bé, năng lực này có thể nhận biết qua các khả năng nhận thức, thẩm âm và ghi nhớ các giai điệu. Những em bé có khả năng này rất ưa thích bắt chước hoặc sáng tạo các tổ hợp âm thanh. Đương nhiên, đối tượng này dễ thành công trong các ngành Âm nhạc như Ca sĩ, Nhạc sĩ, Soạn nhạc...
5. Năng lực thị giác: Giỏi làm việc với các vật thể, không gian
Thế mạnh lớn nhất trong khả năng này là có cảm giác tốt, chuẩn xác về không gian, tọa độ và bố cục. Nếu để ý, những em bé thuộc dạng này thường bộc lộ khả năng qua việc giỏi vẽ, thích tô màu, tò mò nghịch và sắp xếp các đồ vật, hay chịu khó làm những vật thể đẹp mắt… Nên đi vào những ngành như Họa sĩ, Kiến trúc sư, Nhà điêu khắc, Thủy thủ hay Phi công...
6. Năng lực tương tác: Giỏi làm việc với người khác
Tinh tế và nhạy cảm trong nhìn nhận, đánh giá con người và sự việc, nắm bắt trúng những xúc cảm của người khác. Những người này thường có đầu óc tổ chức, có khả năng thuyết phục và dễ gây ảnh hưởng. Những cá nhân này có tiềm năng khi làm những công việc như Nhà giáo, Bán hàng, Tư vấn, Chính trị gia hay Thủ lĩnh tôn giáo...
7. Năng lực nội tâm: Giỏi làm việc với chính mình
Rất am hiểu bản thân, đánh giá chính xác các cảm xúc và hành vi của mình. Theo Howard Gardner, những người này thường thích suy tư, có khả năng tập trung cao độ, làm việc độc lập một cách hiệu quả và thường nhìn nhận sự việc ở tầng nghĩa sâu… Nhiều người có khả năng này đã trở thành những nhà Triết học, Thần học, Phân tâm học nổi tiếng…
8. Năng lực Thiên nhiên: Giỏi làm việc với thiên nhiên
Khả năng này thể hiện ở sự nhạy cảm đối với các vật thể trong thế giới tự nhiên. Những người thuộc tuýp này rất tò mò quan sát và tìm hiểu về cây cối và động vật. Họ thường nắm bắt và học hỏi rất nhanh thông qua sự tương tác với thiên nhiên, với các hoạt động ngoài trời. Thiên hướng này giúp họ dễ đạt thành công nếu đi theo các ngành Sinh học, Môi trường, Y học…
Lịch sử khái niệm "thông minh"
Năm 1905, nhà Tâm lý học người Pháp Alfred Binet lần đầu tiên đưa ra một bảng test làm thước đo về độ thông minh, với mục đích phân loại học sinh thành những nhóm tương đương về trí tuệ để thuận tiện cho việc đào tạo.
Năm 1912, nhà Triết học và Tâm lý học người Đức William Stern cho ra đời thuật ngữ IQ (intelligence quotient). Ông đã sử dụng thương số giữa Tuổi trí tuệ (phản ánh mức độ phát triển trí tuệ của một người) với Tuổi sinh học (tuổi thực tế của người đó) để tính toán sự phát triển trí tuệ của một cá nhân.
Năm 1916, Lewis M. Terman, một nhà Tâm lý học ở trường ĐH Stanford đã cải tiến cách tính này, bằng việc nhân thương số trên với 100 để bỏ bớt số lẻ sau dấu thập phân. Công thức tính chỉ số thông minh của ông: IQ=Tuổi trí tuệ*100/Tuổi sinh học đã được công nhận và sử dụng rộng rãi.
Ông cũng hoàn thiện thêm từ bảng test của Binet để tạo nên bản trắc nghiệm Stanford-Binet được coi là bản gốc cho nhiều bài test IQ hiện nay.
Lý thuyết "đa thông minh"
Howard Gardner, cha đẻ của thuyết "đa thông minh".
Lý thuyết “đa thông minh” -
theory of multiple intelligences (MI) – được nhà Tâm lý học Howard Gardner, GS. ĐH Harvard đưa ra lần đầu trong cuốn sách “Frames of Mind: The Theory of Multiple Intelligences” xuất bản vào năm 1983.
Trong lý thuyết này, Howard phản bác quan niệm truyền thống về khái niệm thông minh, vốn thường vẫn được đồng nhất và đánh giá dựa trên các bài trắc nghiệm IQ. Ông cho rằng khái niệm này chưa phản ánh đầy đủ các khả năng tri thức đa dạng của con người.
Theo ông, ở trường, một học sinh giải quyết dễ dàng một bài toán phức tạp chưa chắc đã thông minh hơn đứa trẻ khác loay hoay làm mãi không xong bài toán đó. Cậu học sinh thứ hai rất có thể sẽ giỏi hơn trong các “dạng” thông minh khác.
Lý thuyết “đa thông minh” cho rằng, mỗi cá nhân hầu như đều đạt đến một mức độ nào đó ở từng “phạm trù” trong hệ thống các dạng thông minh. Mức độ này thấp hay cao thể hiện hạn chế hay ưu thế của cá nhân đó trong lĩnh vực này. Đặc biệt, mức độ này không phải là “hằng số” trong suốt cuộc đời của họ mà sẽ có thể thay đổi (nâng cao hay giảm đi) tùy vào điều kiện trau dồi.
Theo đó, Howard Garder và nhóm cộng sự của mình đề xuất việc giáo dục trong nhà trường không nên “rập khuôn” ở một nội dung chung cho các đối tượng, mà nên phân loại thành các hình thức đào tạo tập trung để phát triển (những khả năng) hoặc cải thiện (những mặt yếu) của học sinh.
Ở lần xuất bản đầu tiên, “Đa thông minh” được phân chia trên 7 dạng thức: Thông minh Logic – Toán học (Logical – Mathematical), Thông minh Từ vựng - Ngôn ngữ (Verbal – Linguistic), Thông minh Thị giác – Không gian (Visual – Spatial), Thông minh Cơ thể (Bodily – Kinesthetic), Thông minh Âm nhạc (Musical), Thông minh Nội tâm (Intrapersonal) và Thông minh Tương tác (Interpersonal).
Sau này, các tái bản của “Frames of Mind” bổ sung thêm định nghĩa về dạng thông minh thứ 8: Thông minh Thiên nhiên (Naturalist Intelligence) và hiện tại đang xem xét kết nạp thêm dạng thông minh thứ 9: Thông minh Sinh tồn (Existentialist Intelligence). Ông cũng đã từng cân nhắc phạm trù Thông minh Tinh thần (Spiritual Intelligence) nhưng về sau quyết định không đưa vào hệ thống này.
Tranh luận về MI
Lý thuyết này đã gây nên sự chú ý đặc biệt, kéo theo sự tranh luận sôi nổi trong cộng đồng các nhà tâm lý học, giới học thuật và giáo dục.
Nhiều nhà tâm lý học đã phản đối cách đặt vấn đề của Howard Gardner. Họ cho rằng ông xây dựng lý thuyết này dựa trên trực giác của mình nhiều hơn là các dữ liệu hay kinh nghiệm nghiên cứu. Và rằng, cách phân loại thông minh của ông chỉ là cách gọi tên khác đối với các dạng năng khiếu hay tuýp tính cách cá nhân. Nói cách khác, ông chẳng mở rộng được thêm gì ở khái niệm thông minh, mà thay vào đó là sử dụng khái niệm này cho những cái mà nhân loại vẫn quen gọi là “khả năng”.
“Phe” ủng hộ MI thì “cãi lại” rằng quan niệm thông minh truyền thống quá hẹp, do đó phải mở rộng định nghĩa này để phản ánh chính xác hơn bức tranh sinh động các khả năng của con người.
Họ tuyên bố rằng, quan niệm cũ về thông minh sụp đổ chính vì sự hạn chế của nó, chứ không phải khái niệm thông minh chỉ được “đóng khung” ở khả năng nhận thức và trí tuệ của cá nhân. Trí thông minh phải cần thiết được tính đếm dựa trên nhiều dạng phẩm chất, chứ không chỉ đơn thuần xác định trên các bài test IQ.
Các miền "thông minh" trong hệ thống MI của Howard Gardner.
“Bất chấp” những tranh cãi trong giới học thuật, lý thuyết này đã được các nhà giáo dục và các nhà làm chính sách đón nhận nhiệt tình. Trong hơn 20 năm qua, nó thực sự đã ảnh hưởng rất lớn vào nhận thức và hành động trong giáo dục, đặc biệt là ở Mỹ.
Nhiều trường ĐH, trung học đã thiết kế chương trình giảng dạy, phân chia các lớp học và thậm chí cấu trúc lại toàn bộ hệ thống trường dựa trên việc vận dụng MI. Rất nhiều cuốn sách và tài liệu giáo dục đã tham gia phân tích lý thuyết này và đưa ra những gợi ý cho việc áp dụng chúng trong các lớp học.
Nhiều giáo sư đã tiếp tục nghiên cứu sâu hơn và rộng hơn về MI, thử nghiệm với những khóa học và bài thi để kiến giải và đóng góp cụ thể hơn những ví dụ thực tiễn.
Xin giới thiệu những phạm trù trong hệ thống đa thông minh của Howard Gardner cùng những “yếu tố” để nhận biết và đánh giá chúng.
Ở trong bài, chúng tôi sử dụng khái niệm “năng lực” thay cho “thông minh”.
8 dạng năng lực
1. Năng lực tư duy: Giỏi làm việc với các con số
Là khái niệm đượ c nói đến nhiều nhất. Năng lực này được thể hiện ở các khả năng như tính toán, phân tích, tổng hợp và nhận định... Những người có năng lực tư duy tốt thường có trí nhớ tốt, thích lý luận, giỏi làm việc với các con số, nhìn nhận vấn đề logic, khoa học... Tố chất này giúp người ta dễ thành công trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ như: Toán học, Vật lý, Tin học, Thiên văn...
2. Năng lực ngôn ngữ: Giỏi làm việc với các con chữ
Nhạy cảm và thông minh trong sử dụng từ ngữ, ưa thích sáng tạo các tầng ý nghĩa của câu chữ. Những người có năng lực ngôn ngữ cao thường có kỹ năng nói và viết tốt. Họ cũng thường được hậu thuẫn bởi trí tưởng tượng phong phú và khả năng miêu tả, kể chuyện hấp dẫn. Những tố chất này giúp họ dễ thành công trong các lĩnh vực Văn học, Biên kịch, Viết lời quảng cáo, Luật sư, Diễn giả…
3. Năng lực biểu diễn: Giỏi làm việc với các bộ phận cơ thể
Năng lực này thể hiện rõ nhất qua khả năng chỉ huy, điều khiển những bộ phận trên cơ thể: mắt, miệng, tay, chân... Những người này thường rất khéo léo và uyển chuyển trong các động tác, dễ dàng diễn tả hoặc truyền đạt cảm xúc qua hình thể. Tố chất này giúp người ta dễ thành công nếu đi vào các ngành biểu diễn như Múa, Xiếc, Diễn viên, Thể dục dụng cụ, Vũ công, Bơi lội... Các ngôi sao bóng đá cũng có một phần tố chất này.
4. Năng lực âm nhạc: Giỏi làm việc với các tổ hợp âm thanh
Theo Howard Gardner, năng lực này có quan hệ gần như tỷ lệ thuận với năng lực ngôn ngữ. Nó thể hiện ở sự nhạy cảm đối với các giai điệu, cảm xúc, tiết tấu, âm thanh… Thuở bé, năng lực này có thể nhận biết qua các khả năng nhận thức, thẩm âm và ghi nhớ các giai điệu. Những em bé có khả năng này rất ưa thích bắt chước hoặc sáng tạo các tổ hợp âm thanh. Đương nhiên, đối tượng này dễ thành công trong các ngành Âm nhạc như Ca sĩ, Nhạc sĩ, Soạn nhạc...
5. Năng lực thị giác: Giỏi làm việc với các vật thể, không gian
Thế mạnh lớn nhất trong khả năng này là có cảm giác tốt, chuẩn xác về không gian, tọa độ và bố cục. Nếu để ý, những em bé thuộc dạng này thường bộc lộ khả năng qua việc giỏi vẽ, thích tô màu, tò mò nghịch và sắp xếp các đồ vật, hay chịu khó làm những vật thể đẹp mắt… Nên đi vào những ngành như Họa sĩ, Kiến trúc sư, Nhà điêu khắc, Thủy thủ hay Phi công...
6. Năng lực tương tác: Giỏi làm việc với người khác
Tinh tế và nhạy cảm trong nhìn nhận, đánh giá con người và sự việc, nắm bắt trúng những xúc cảm của người khác. Những người này thường có đầu óc tổ chức, có khả năng thuyết phục và dễ gây ảnh hưởng. Những cá nhân này có tiềm năng khi làm những công việc như Nhà giáo, Bán hàng, Tư vấn, Chính trị gia hay Thủ lĩnh tôn giáo...
7. Năng lực nội tâm: Giỏi làm việc với chính mình
Rất am hiểu bản thân, đánh giá chính xác các cảm xúc và hành vi của mình. Theo Howard Gardner, những người này thường thích suy tư, có khả năng tập trung cao độ, làm việc độc lập một cách hiệu quả và thường nhìn nhận sự việc ở tầng nghĩa sâu… Nhiều người có khả năng này đã trở thành những nhà Triết học, Thần học, Phân tâm học nổi tiếng…
8. Năng lực Thiên nhiên: Giỏi làm việc với thiên nhiên
Khả năng này thể hiện ở sự nhạy cảm đối với các vật thể trong thế giới tự nhiên. Những người thuộc tuýp này rất tò mò quan sát và tìm hiểu về cây cối và động vật. Họ thường nắm bắt và học hỏi rất nhanh thông qua sự tương tác với thiên nhiên, với các hoạt động ngoài trời. Thiên hướng này giúp họ dễ đạt thành công nếu đi theo các ngành Sinh học, Môi trường, Y học…