English THPT Bài tập

phuongdaitt1

Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
6 Tháng mười hai 2015
1,886
4,315
496
Tiền Giang
HMF Forum
31. confusing => confused
32. weighing => weighs
33. to practise => practising
Spend + time + Ving
34. to sleep => sleeping
get used to + ving: quen với
35. from => since
8. sell => sells
that thay thế the shop (số ít)
36. C
extraordinary: đặc biệt; lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường.
37. B
38. C
39. B (receive .... from.....)
40. A (let + O + Vo)
41. B (It's + Adj + to_vo)
 
Top Bottom