English THPT bài tập về từ loại

hường trầns

Học sinh mới
Thành viên
5 Tháng tám 2019
12
1
6
21
Thanh Hóa
THPT Nuyễn Trâix
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1.The.........(friend) new english teacher is popular with all the students in the class.
2.In the spring, the garden is.........(BEAUTY) with green trees and colorful flowers
3. They enjoy the ...............(PEACE) atmosphere here and don't want to move
4. I was ..........(DISAPPOINT) that she didn't come to my wedding party
5.he can't believe her son pass the exam with a high score, which is ..........(SURPRISE)
6. My bath was........I feel .........now(RELAX)
7.Joe is really ..............now because he had a...... day at the office.(TIRE)
8.the mouse was........because the way to get the cheese was so.............(CONFUSE)
9,Your jokes are ............., which make me ........(AMUSE)
10.I was so .......by the movie. The scenes in the movie were ...........(TOUCH)
11.The nurse's big needle was.............I felt............when she walked over to me(FRIGHTEN)
12.Ted forgot to close his zipper. I was.......Ted felt............(EMBARRASS)
 

queesenhh

Học sinh
Thành viên
7 Tháng năm 2018
15
4
21
21
TP Hồ Chí Minh
Nguyễn Du
1. friendly
2. beautified
3. peaceful
4. disappointed
5. surprising
6. relaxing/relaxed
7. tired/tiring
8. confused/confusing
9. amusing/amused
10.touched/ touching
11.frightening/frightened
12.embarrassing/ embarrassed
 
Last edited:
  • Like
Reactions: hường trầns

thaithanhqluong13@gmail.com

Học sinh mới
Thành viên
23 Tháng bảy 2019
55
11
11
1.friendship 7.tired - tiring
2.beautiful 8. confused - confusing
3.peaceful 9. amusing- amused
4.disappoited 10. touched- touching
5.suprising 11. frightening- frightened
6.relaxing- relaxed 12. embarrassing- embarrased
MÌnh tự làm đó, không bt đúng ko và hi vọng đúng. Chúc bạn học tốt
 
Top Bottom