bài tập luyện trọng âm

warm sunset

Cựu CTV CLB Lịch sử
Thành viên
24 Tháng mười hai 2020
379
1,369
121
Tuyên Quang
THCS Đức Ninh
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Câu 1: A. chore B. character C. challenger D. choice
Câu 2: A. charity B. chaos C. champion D. chin
Câu 3: A. through B. thought C. enormous D. taught
Câu 4: A. crop B. common C. household D.bodily
Câu 5: A. dismayed B. battle C. magic D. nag
Câu 6: A. socialize B. contact C. background D. formality
Mn giúp mik vs nha (nếu có thể thì giải thích luôn hộ mik nha :D)
@Trinh Linh Mai @Nguyễn Phan Ánh Nguyệt @Diệp Hạ Bạch
 

Anais Watterson

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
6 Tháng tám 2019
792
5,429
501
Bắc Ninh
THPT Chuyên Bắc Ninh
1-B
2-B
3-A
4-C
5-A
6-A
P/s: Bạn tham khảo
Câu 1: A. chore B. character C. challenger D. choice
Câu 2: A. charity B. chaos C. champion D. chin
Câu 3: A. through B. thought C. enormous D. taught
Câu 4: A. crop B. common C. household D.bodily
Câu 5: A. dismayed B. battle C. magic D. nag
Câu 6: A. socialize B. contact C. background D. formality
Mn giúp mik vs nha (nếu có thể thì giải thích luôn hộ mik nha :D)
@Trinh Linh Mai @Nguyễn Phan Ánh Nguyệt @Diệp Hạ Bạch
 
  • Like
Reactions: npan_184

npan_184

Cựu TMod Anh
Thành viên
10 Tháng mười hai 2018
2,223
10,070
881
Quảng Ngãi
THCS Phổ Ninh
Câu 1: A. chore B. character C. challenger D. choice
Câu 2: A. charity B. chaos C. champion D. chin
Câu 3: A. through B. thought C. enormous D. taught
Câu 4: A. crop B. common C. household D.bodily
Câu 5: A. dismayed B. battle C. magic D. nag
Câu 6: A. socialize B. contact C. background D. formality
Mn giúp mik vs nha (nếu có thể thì giải thích luôn hộ mik nha :D)
@Trinh Linh Mai @Nguyễn Phan Ánh Nguyệt @Diệp Hạ Bạch
1. C (âm này âm /k/ các âm còn lại âm /tʃ/ )
2. B (âm này âm /k/ các âm còn lại âm /tʃ/ )
3. A
through : /θruː/
thought : /θɔːt/
enormous : /ɪˈnɔː.məs/
taught : /tɔːt/
4. C
crop : /krɔp/
common : /kɔmən/
household : /haushould/
bodily : /bɔdili/
5. A
socialize : /souʃəlaiz/
contact : /kɔntækt/
background : /bækgraund/
formality : /fɔ:mæliti/
Học tốt!
 
Top Bottom